Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nvd

Nvd Construction And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nvd - Nvd Construction And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 17 ngõ 9, Tổ 10, Phố Xốm, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109522251 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109522251

Ngày cấp 04-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nvd

Tên giao dịch

Nvd Construction And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 17 ngõ 9, Tổ 10, Phố Xốm, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109522251 / 04-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109522251, Nvd Construction And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú Lương, Ngô Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
21 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
24 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
25 Đại lý xe có động cơ khác 45139
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
29 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
30 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
33 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
34 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Đại lý 46101
37 Môi giới 46102
38 Đấu giá 46103
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
41 Bán buôn hoa và cây 46202
42 Bán buôn động vật sống 46203
43 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
45 Bán buôn gạo 46310
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
48 Bán buôn thủy sản 46322
49 Bán buôn rau, quả 46323
50 Bán buôn cà phê 46324
51 Bán buôn chè 46325
52 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
53 Bán buôn thực phẩm khác 46329
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
56 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
57 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
58 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
59 Bán buôn vải 46411
60 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
61 Bán buôn hàng may mặc 46413
62 Bán buôn giày dép 46414
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
70 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
78 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
83 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
84 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
85 Bán buôn dầu thô 46612
86 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
87 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
89 Bán buôn quặng kim loại 46621
90 Bán buôn sắt, thép 46622
91 Bán buôn kim loại khác 46623
92 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
95 Bán buôn xi măng 46632
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
97 Bán buôn kính xây dựng 46634
98 Bán buôn sơn, vécni 46635
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
102 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
103 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
104 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
105 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
106 Bán buôn cao su 46694
107 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
108 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
109 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
110 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
111 Bán buôn tổng hợp 46900
112 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
113 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
114 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
115 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
116 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
117 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
118 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
119 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
120 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
121 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
122 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
123 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
124 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
125 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
126 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
127 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
128 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
129 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
130 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
131 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
132 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
133 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
134 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
135 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
136 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
137 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
140 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
141 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
142 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
144 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
145 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
146 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
147 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
148 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
149 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
150 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
151 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
152 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
153 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
154 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
155 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
156 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
157 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
158 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
159 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
160 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
161 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
162 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
163 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
164 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
165 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
166 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
167 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
168 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
169 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
170 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
171 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
172 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
173 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
174 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
175 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
176 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
177 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
178 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
179 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
180 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
181 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
182 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
183 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
184 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
185 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
186 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
187 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
188 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
189 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
190 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
191 Vận tải đường ống 49400
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
196 Bốc xếp hàng hóa 5224
197 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
198 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
199 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
200 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
201 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
202 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
203 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
204 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
205 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
206 Bưu chính 53100
207 Chuyển phát 53200
208 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
209 Khách sạn 55101
210 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
211 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
212 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
213 Cơ sở lưu trú khác 5590
214 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
215 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
216 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
217 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
218 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
219 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
220 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
221 Dịch vụ ăn uống khác 56290
222 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
223 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
224 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
225 Xuất bản sách 58110
226 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
227 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
228 Hoạt động xuất bản khác 58190
229 Xuất bản phần mềm 58200
230 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
231 Hoạt động kiến trúc 71101
232 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
233 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
234 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
235 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
236 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
237 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
238 Quảng cáo 73100
239 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
240 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
241 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
242 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
243 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
244 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
245 Hoạt động thú y 75000
246 Cho thuê xe có động cơ 7710
247 Cho thuê ôtô 77101
248 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
249 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
250 Cho thuê băng, đĩa video 77220
251 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
252 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
253 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
254 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
255 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
256 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
257 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
258 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
259 Cung ứng lao động tạm thời 78200