Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kết Nối Và Phát Triển Tài Năng Trẻ Việt Nam

Connecting And Developing Vietnamese Young Talent Company Limited

Công Ty TNHH Kết Nối Và Phát Triển Tài Năng Trẻ Việt Nam - Connecting And Developing Vietnamese Young Talent Company Limited có địa chỉ tại Số 107 Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109525887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109525887

Ngày cấp 09-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kết Nối Và Phát Triển Tài Năng Trẻ Việt Nam

Tên giao dịch

Connecting And Developing Vietnamese Young Talent Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 107 Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109525887 / 09-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nhâm Kiến Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109525887, Connecting And Developing Vietnamese Young Talent Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Bồ Đề, Nhâm Kiến Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
10 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
11 Hoạt động sản xuất phim video 59112
12 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
13 Hoạt động hậu kỳ 59120
14 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
15 Hoạt động viễn thông khác 6190
16 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
17 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
18 Lập trình máy vi tính 62010
19 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
20 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
21 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
22 Cổng thông tin 63120
23 Hoạt động thông tấn 63210
24 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
25 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
26 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
27 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
28 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
29 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
30 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
31 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
32 Bảo hiểm nhân thọ 65110
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
34 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
35 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
36 Hoạt động thú y 75000
37 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
38 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
39 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
40 Đại lý du lịch 79110
41 Điều hành tua du lịch 79120
42 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
43 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
44 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
45 Dịch vụ điều tra 80300
46 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
47 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
48 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
49 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
50 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
51 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
52 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
53 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
54 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
55 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
57 Dịch vụ đóng gói 82920
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
59 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
60 Giáo dục trung học cơ sở 85311
61 Giáo dục trung học phổ thông 85312
62 Giáo dục nghề nghiệp 8532
63 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
64 Dạy nghề 85322
65 Đào tạo cao đẳng 85410
66 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
67 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
68 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
69 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
70 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600