Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ats Việt Nam

Ats Vietnam Automation And Technology Solutions Company Limited

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ats Việt Nam - Ats Vietnam Automation And Technology Solutions Company Limited có địa chỉ tại Thôn Ninh Xá, Xã Ninh Sở, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109526087 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109526087

Ngày cấp 09-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Giải Pháp Công Nghệ Ats Việt Nam

Tên giao dịch

Ats Vietnam Automation And Technology Solutions Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ninh Xá, Xã Ninh Sở, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109526087 / 09-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Đức Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109526087, Ats Vietnam Automation And Technology Solutions Company Limited, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Ninh Sở, Bùi Đức Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
6 Sản xuất mỹ phẩm 20231
7 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
8 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
9 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
12 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
13 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
14 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
17 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
18 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
19 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
20 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
21 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
22 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
23 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
24 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
25 Sản xuất đồng hồ 26520
26 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
27 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
28 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
29 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
30 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
31 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
32 Sản xuất pin và ắc quy 27200
33 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
34 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
35 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
39 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
40 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
41 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
42 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
43 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
44 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
45 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
46 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
47 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
48 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
49 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
50 Sản xuất máy luyện kim 28230
51 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
52 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
53 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
54 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
55 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
56 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
57 Sản xuất xe có động cơ 29100
58 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
59 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
60 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
61 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
62 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
63 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
64 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
65 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
66 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
67 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
68 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
69 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
70 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
71 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
72 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
73 Sản xuất nhạc cụ 32200
74 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
75 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
76 Tái chế phế liệu 3830
77 Tái chế phế liệu kim loại 38301
78 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
79 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
80 Xây dựng nhà các loại 41000
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
83 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
84 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
88 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
89 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
90 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
91 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
92 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
93 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
94 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
95 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
96 Đại lý 46101
97 Môi giới 46102
98 Đấu giá 46103
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
100 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
101 Bán buôn hoa và cây 46202
102 Bán buôn động vật sống 46203
103 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
105 Bán buôn gạo 46310
106 Bán buôn thực phẩm 4632
107 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
108 Bán buôn thủy sản 46322
109 Bán buôn rau, quả 46323
110 Bán buôn cà phê 46324
111 Bán buôn chè 46325
112 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
113 Bán buôn thực phẩm khác 46329
114 Bán buôn đồ uống 4633
115 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
116 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
117 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
118 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
119 Bán buôn vải 46411
120 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
121 Bán buôn hàng may mặc 46413
122 Bán buôn giày dép 46414
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
124 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
125 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
126 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
127 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
128 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
129 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
130 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
131 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
133 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
134 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
138 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
141 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
143 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
144 Bán buôn quặng kim loại 46621
145 Bán buôn sắt, thép 46622
146 Bán buôn kim loại khác 46623
147 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
149 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
150 Bán buôn xi măng 46632
151 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
152 Bán buôn kính xây dựng 46634
153 Bán buôn sơn, vécni 46635
154 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
155 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
157 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
158 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
159 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
160 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
161 Bán buôn cao su 46694
162 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
163 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
164 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
165 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
166 Bán buôn tổng hợp 46900
167 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
168 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
169 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
170 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
171 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
172 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
173 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
174 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
175 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
176 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
177 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
178 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
179 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
180 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
181 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
182 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
183 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
184 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
185 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
186 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
187 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
188 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
191 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
192 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
193 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
194 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
195 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
196 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
197 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
198 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
199 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
200 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
201 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
202 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
203 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
204 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
205 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
206 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
207 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
208 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
209 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
210 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
211 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
212 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
213 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
214 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
215 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
216 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
217 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
218 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
219 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
220 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
221 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
222 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
223 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
224 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
225 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
227 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
228 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
229 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
230 Vận tải đường ống 49400
231 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
232 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
235 Bốc xếp hàng hóa 5224
236 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
237 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
238 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
239 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
240 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
241 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
242 Hoạt động kiến trúc 71101
243 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
244 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
245 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
246 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
247 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
248 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
249 Quảng cáo 73100
250 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
251 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
252 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
253 Cho thuê xe có động cơ 7710
254 Cho thuê ôtô 77101
255 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
256 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
257 Cho thuê băng, đĩa video 77220
258 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
259 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
260 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
261 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
262 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
263 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
264 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
265 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
266 Cung ứng lao động tạm thời 78200