Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Kinh Doanh Tổng Hợp Khánh Hỷ

Khanh Hy General Business Joint Stock Company

Công Ty CP Kinh Doanh Tổng Hợp Khánh Hỷ - Khanh Hy General Business Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 2A ngách 47 ngõ Hòa Bình 7, đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109526665 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109526665

Ngày cấp 17-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Kinh Doanh Tổng Hợp Khánh Hỷ

Tên giao dịch

Khanh Hy General Business Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2A ngách 47 ngõ Hòa Bình 7, đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109526665 / 17-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Bích Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109526665, Khanh Hy General Business Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Minh Khai, Lê Thị Bích Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Đại lý 46101
6 Môi giới 46102
7 Đấu giá 46103
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
10 Bán buôn hoa và cây 46202
11 Bán buôn động vật sống 46203
12 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
17 Bán buôn thủy sản 46322
18 Bán buôn rau, quả 46323
19 Bán buôn cà phê 46324
20 Bán buôn chè 46325
21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
22 Bán buôn thực phẩm khác 46329
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
25 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
49 Bán buôn xi măng 46632
50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
51 Bán buôn kính xây dựng 46634
52 Bán buôn sơn, vécni 46635
53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
54 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
58 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
59 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
60 Bán buôn cao su 46694
61 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
62 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
63 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
64 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
65 Bán buôn tổng hợp 46900
66 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
67 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
68 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
69 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
70 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
71 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
73 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
74 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
75 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
76 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
77 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
78 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
79 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
80 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
81 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
82 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
83 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
84 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
85 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
86 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
87 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
88 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
89 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
91 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
92 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
93 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
94 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
95 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
98 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
99 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
100 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
101 Vận tải đường ống 49400
102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
106 Bốc xếp hàng hóa 5224
107 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
108 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
109 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
110 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
111 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
112 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
113 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
114 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
115 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
116 Dịch vụ ăn uống khác 56290
117 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
118 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
119 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
120 Hoạt động thú y 75000
121 Cho thuê xe có động cơ 7710
122 Cho thuê ôtô 77101
123 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
124 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
125 Cho thuê băng, đĩa video 77220
126 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
127 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
128 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
129 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
130 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
131 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
132 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
133 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
134 Cung ứng lao động tạm thời 78200
135 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
136 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
137 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
138 Đại lý du lịch 79110
139 Điều hành tua du lịch 79120
140 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
141 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
142 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
143 Dịch vụ điều tra 80300
144 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
145 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
146 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
147 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
148 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110