Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khí Gas Huazhong Việt Nam

Vietnam Huazhong Gas Company Limited

Công Ty TNHH Khí Gas Huazhong Việt Nam - Vietnam Huazhong Gas Company Limited có địa chỉ tại Số 2 ngách 158/225 Ngọc Hà, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109527041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109527041

Ngày cấp 18-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khí Gas Huazhong Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Huazhong Gas Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 ngách 158/225 Ngọc Hà, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109527041 / 18-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Gia Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109527041, Vietnam Huazhong Gas Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Hà, Trịnh Gia Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất mỹ phẩm 20231
6 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
15 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
18 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
22 Bán buôn dầu thô 46612
23 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
24 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
27 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
28 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
29 Bán buôn cao su 46694
30 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
31 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
32 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
33 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
42 Vận tải đường ống 49400
43 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
44 Vận tải hành khách ven biển 50111
45 Vận tải hành khách viễn dương 50112
46 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
47 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
48 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
49 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
50 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
51 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
55 Vận tải hành khách hàng không 51100
56 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
64 Bốc xếp hàng hóa 5224
65 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
66 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
67 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
68 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
69 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
71 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
72 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
73 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
74 Bưu chính 53100
75 Chuyển phát 53200