Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gse Vina

Gse Vina Company Limited

Công Ty TNHH Gse Vina - Gse Vina Company Limited có địa chỉ tại Tầng 2, Thửa 56, lô TT5, Khu tái định cư 7.3 và 8.1, phố Dương Khuê, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109527796 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109527796

Ngày cấp 19-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gse Vina

Tên giao dịch

Gse Vina Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, Thửa 56, lô TT5, Khu tái định cư 7.3 và 8.1, phố Dương Khuê, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109527796 / 19-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Gấm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109527796, Gse Vina Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Lê Thị Gấm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
20 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
21 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
22 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
24 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
25 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
26 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
27 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
28 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
29 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
30 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
37 Vận tải đường ống 49400
38 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
39 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
40 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
44 Vận tải hành khách hàng không 51100
45 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
52 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
53 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
54 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
55 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
57 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
58 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
59 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
60 Bưu chính 53100
61 Chuyển phát 53200
62 Cho thuê xe có động cơ 7710
63 Cho thuê ôtô 77101
64 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
65 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
66 Cho thuê băng, đĩa video 77220
67 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290