Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sankim Việt Nam

Sankim Vietnam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sankim Việt Nam - Sankim Vietnam Joint Stock Company có địa chỉ tại G3-2718 Vinhomes Greenbay, số 7 Đại Lộ Thăng Long, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109527820 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109527820

Ngày cấp 22-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sankim Việt Nam

Tên giao dịch

Sankim Vietnam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

G3-2718 Vinhomes Greenbay, số 7 Đại Lộ Thăng Long, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109527820 / 22-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109527820, Sankim Vietnam Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Đặng Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
2 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
3 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
4 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
5 Bán buôn cao su 46694
6 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
7 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
8 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
9 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
13 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
14 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
15 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
17 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
18 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
19 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
23 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
24 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
25 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
26 Vận tải đường ống 49400
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
33 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
34 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
35 Bưu chính 53100
36 Chuyển phát 53200
37 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
38 Giáo dục trung học cơ sở 85311
39 Giáo dục trung học phổ thông 85312
40 Giáo dục nghề nghiệp 8532
41 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
42 Dạy nghề 85322
43 Đào tạo cao đẳng 85410
44 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
45 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
46 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
47 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600