Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viva Viet Nam

Viva Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Viva Viet Nam - Viva Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Khu văn phòng tầng 12, tháp C, tòa nhà Hồ Gươm Plaza, số 102 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109530686 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109530686

Ngày cấp 25-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viva Viet Nam

Tên giao dịch

Viva Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu văn phòng tầng 12, tháp C, tòa nhà Hồ Gươm Plaza, số 102 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109530686 / 25-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Thị Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109530686, Viva Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Tạ Thị Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
6 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
7 Hoạt động sản xuất phim video 59112
8 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
9 Hoạt động hậu kỳ 59120
10 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
11 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở 85311
13 Giáo dục trung học phổ thông 85312
14 Giáo dục nghề nghiệp 8532
15 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
16 Dạy nghề 85322
17 Đào tạo cao đẳng 85410
18 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
19 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
20 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
21 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
22 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600