Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn A.i Brothers

A.i Brothers Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn A.i Brothers - A.i Brothers Company Limited có địa chỉ tại Số 61B, Tập thể LICOLA, Tổ dân phố số 1, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109532972 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109532972

Ngày cấp 01-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn A.i Brothers

Tên giao dịch

A.i Brothers Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 61B, Tập thể LICOLA, Tổ dân phố số 1, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109532972 / 01-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109532972, A.i Brothers Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Vĩnh Quỳnh, Trần Ngọc Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
14 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất đồng hồ 26520
21 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
22 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
23 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
26 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
27 Sản xuất pin và ắc quy 27200
28 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
29 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
31 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
32 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
33 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
34 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
35 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
37 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
38 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
40 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
41 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
42 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
43 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
44 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
45 Sản xuất máy luyện kim 28230
46 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
47 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
48 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
52 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
53 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
54 Sản xuất nhạc cụ 32200
55 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
56 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
57 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
58 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
59 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
60 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
61 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
62 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
63 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
64 Sửa chữa thiết bị điện 33140
65 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
66 Sửa chữa thiết bị khác 33190
67 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
70 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
72 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
73 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
74 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
75 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
76 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
77 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
78 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
79 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
80 Đại lý xe có động cơ khác 45139
81 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
82 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
83 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
84 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
85 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
86 Bán mô tô, xe máy 4541
87 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
88 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
89 Đại lý mô tô, xe máy 45413
90 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
91 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
92 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
93 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
94 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
95 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
96 Đại lý 46101
97 Môi giới 46102
98 Đấu giá 46103
99 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
100 Bán buôn vải 46411
101 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
102 Bán buôn hàng may mặc 46413
103 Bán buôn giày dép 46414
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
105 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
106 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
107 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
108 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
109 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
110 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
111 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
112 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
114 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
115 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
119 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
122 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
124 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
125 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
126 Bán buôn dầu thô 46612
127 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
128 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
129 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
130 Bán buôn quặng kim loại 46621
131 Bán buôn sắt, thép 46622
132 Bán buôn kim loại khác 46623
133 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
135 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
136 Bán buôn xi măng 46632
137 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
138 Bán buôn kính xây dựng 46634
139 Bán buôn sơn, vécni 46635
140 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
141 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
143 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
144 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
145 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
146 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
147 Bán buôn cao su 46694
148 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
149 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
150 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
151 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
152 Bán buôn tổng hợp 46900
153 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
156 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
157 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
158 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
160 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
161 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
162 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
163 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
164 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
165 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
166 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
167 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
168 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
169 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
170 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
171 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
172 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
173 Vận tải đường ống 49400
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
178 Bốc xếp hàng hóa 5224
179 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
180 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
181 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
182 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
183 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
185 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
186 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
187 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
188 Bưu chính 53100
189 Chuyển phát 53200
190 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
191 Hoạt động kiến trúc 71101
192 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
193 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
194 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
195 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
196 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
197 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
198 Quảng cáo 73100
199 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
200 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
201 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
202 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
203 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
204 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
205 Hoạt động thú y 75000
206 Cho thuê xe có động cơ 7710
207 Cho thuê ôtô 77101
208 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
209 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
210 Cho thuê băng, đĩa video 77220
211 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
212 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
213 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
214 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
215 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
216 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
217 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
218 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
219 Cung ứng lao động tạm thời 78200
220 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
221 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
222 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
223 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
224 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
226 Dịch vụ đóng gói 82920
227 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
228 Giáo dục nghề nghiệp 8532
229 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
230 Dạy nghề 85322
231 Đào tạo cao đẳng 85410
232 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
233 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
234 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
235 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
236 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600