Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Công Nghệ Và Đào Tạo Phúc Minh Anh

Pma Technology Services And Training Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Công Nghệ Và Đào Tạo Phúc Minh Anh - Pma Technology Services And Training Joint Stock Company có địa chỉ tại 16 LK15, khu tái định cư Ngô Thì Nhậm, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109533302 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109533302

Ngày cấp 26-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Công Nghệ Và Đào Tạo Phúc Minh Anh

Tên giao dịch

Pma Technology Services And Training Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

16 LK15, khu tái định cư Ngô Thì Nhậm, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109533302 / 26-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Đức Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109533302, Pma Technology Services And Training Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Ngô Đức Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
6 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
9 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Hoạt động kiến trúc 71101
13 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
14 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
15 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
16 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
19 Quảng cáo 73100
20 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
22 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
23 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
24 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
26 Hoạt động thú y 75000
27 Cho thuê xe có động cơ 7710
28 Cho thuê ôtô 77101
29 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
30 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
31 Cho thuê băng, đĩa video 77220
32 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
35 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
36 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
38 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
39 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
40 Cung ứng lao động tạm thời 78200
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
42 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
43 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
48 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
49 Dịch vụ điều tra 80300
50 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
51 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
52 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
53 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
54 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110