Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Logistic Quang Minh

Quang Minh Logistic Service Compamy Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Logistic Quang Minh - Quang Minh Logistic Service Compamy Limited có địa chỉ tại Thôn Thượng Phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109533447 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109533447

Ngày cấp 26-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Logistic Quang Minh

Tên giao dịch

Quang Minh Logistic Service Compamy Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thượng Phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109533447 / 26-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109533447, Quang Minh Logistic Service Compamy Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Bắc Hồng, Nguyễn Mạnh Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn vải 46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
16 Bán buôn hàng may mặc 46413
17 Bán buôn giày dép 46414
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
32 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
33 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
34 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
35 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
36 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
37 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
38 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
39 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
40 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
41 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
42 Vận tải hành khách đường sắt 49110
43 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
44 Vận tải bằng xe buýt 49200
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
51 Vận tải đường ống 49400
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
55 Vận tải hành khách hàng không 51100
56 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
67 Bốc xếp hàng hóa 5224
68 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
69 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
70 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
71 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
72 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
74 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
75 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
76 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
77 Bưu chính 53100
78 Chuyển phát 53200
79 Cho thuê xe có động cơ 7710
80 Cho thuê ôtô 77101
81 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
82 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
83 Cho thuê băng, đĩa video 77220
84 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
86 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
87 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
88 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
90 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
91 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
92 Cung ứng lao động tạm thời 78200