Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fenix Hair Care

Fenix Hair Care Company Limited

Công Ty TNHH Fenix Hair Care - Fenix Hair Care Company Limited có địa chỉ tại A308, Tháp The Manor, đường Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109534994 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109534994

Ngày cấp 02-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fenix Hair Care

Tên giao dịch

Fenix Hair Care Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A308, Tháp The Manor, đường Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109534994 / 02-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109534994, Fenix Hair Care Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Nguyễn Trung Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
17 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
18 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
19 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
20 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
21 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
22 Sản xuất mực in 20222
23 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
24 Sản xuất thuốc các loại 21001
25 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
26 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
27 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
28 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
29 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
30 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
31 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
32 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
33 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
34 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
35 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
36 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
37 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
38 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
39 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
40 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
41 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
42 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
43 Sản xuất đồng hồ 26520
44 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
45 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
46 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
47 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
48 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
49 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
50 Sản xuất pin và ắc quy 27200
51 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
52 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
53 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
54 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
55 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
56 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
57 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
58 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
59 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
60 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
61 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
62 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
63 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
64 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
65 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
66 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
67 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
68 Sản xuất máy luyện kim 28230
69 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
70 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
71 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
72 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
73 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
74 Sản xuất nước đá 35302
75 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
76 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
77 Thoát nước 37001
78 Xử lý nước thải 37002
79 Thu gom rác thải không độc hại 38110
80 Thu gom rác thải độc hại 3812
81 Thu gom rác thải y tế 38121
82 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
85 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
86 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
87 Tái chế phế liệu 3830
88 Tái chế phế liệu kim loại 38301
89 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
90 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
91 Xây dựng nhà các loại 41000
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
94 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
95 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
96 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
98 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
99 Đại lý 46101
100 Môi giới 46102
101 Đấu giá 46103
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
103 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
104 Bán buôn hoa và cây 46202
105 Bán buôn động vật sống 46203
106 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
108 Bán buôn gạo 46310
109 Bán buôn thực phẩm 4632
110 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
111 Bán buôn thủy sản 46322
112 Bán buôn rau, quả 46323
113 Bán buôn cà phê 46324
114 Bán buôn chè 46325
115 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
116 Bán buôn thực phẩm khác 46329
117 Bán buôn đồ uống 4633
118 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
119 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
120 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
121 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
122 Bán buôn vải 46411
123 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
124 Bán buôn hàng may mặc 46413
125 Bán buôn giày dép 46414
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
127 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
128 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
129 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
130 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
131 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
132 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
133 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
134 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
136 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
137 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
141 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
144 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
146 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
147 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
148 Bán buôn dầu thô 46612
149 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
150 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
151 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
152 Bán buôn quặng kim loại 46621
153 Bán buôn sắt, thép 46622
154 Bán buôn kim loại khác 46623
155 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
157 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
158 Bán buôn xi măng 46632
159 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
160 Bán buôn kính xây dựng 46634
161 Bán buôn sơn, vécni 46635
162 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
163 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
165 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
166 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
167 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
168 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
169 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
170 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
171 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
172 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
173 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
174 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
175 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
176 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
177 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
178 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
179 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
180 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
181 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
182 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
183 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
184 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
185 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
186 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
187 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
188 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
189 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
190 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
191 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
192 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
193 Hoạt động kiến trúc 71101
194 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
195 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
196 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
197 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
198 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
199 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
200 Quảng cáo 73100
201 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
202 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
203 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
204 Cho thuê xe có động cơ 7710
205 Cho thuê ôtô 77101
206 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
207 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
208 Cho thuê băng, đĩa video 77220
209 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
210 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
211 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
212 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
213 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
214 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
215 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
216 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
217 Cung ứng lao động tạm thời 78200