Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Eodor Vietnam

Eodor Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Eodor Vietnam - Eodor Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Tầng 4, Căn hộ 20 nhà thông tầng, tập thể Sở địa chính nhà đất, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109535099 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109535099

Ngày cấp 03-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Eodor Vietnam

Tên giao dịch

Eodor Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4, Căn hộ 20 nhà thông tầng, tập thể Sở địa chính nhà đất, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109535099 / 03-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Thương Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109535099, Eodor Vietnam Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Lê Thị Thương Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
31 Sản xuất mỹ phẩm 20231
32 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
33 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
34 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
35 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
36 Sản xuất thuốc các loại 21001
37 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
38 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
39 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
40 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
41 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
42 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
43 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
44 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
45 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
46 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
47 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
48 Sản xuất đồng hồ 26520
49 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
50 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
51 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
52 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
53 Thoát nước 37001
54 Xử lý nước thải 37002
55 Thu gom rác thải không độc hại 38110
56 Thu gom rác thải độc hại 3812
57 Thu gom rác thải y tế 38121
58 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
63 Tái chế phế liệu 3830
64 Tái chế phế liệu kim loại 38301
65 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
66 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
67 Xây dựng nhà các loại 41000
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
70 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
72 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
73 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
74 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
75 Đại lý 46101
76 Môi giới 46102
77 Đấu giá 46103
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
79 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
80 Bán buôn hoa và cây 46202
81 Bán buôn động vật sống 46203
82 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
84 Bán buôn gạo 46310
85 Bán buôn thực phẩm 4632
86 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
87 Bán buôn thủy sản 46322
88 Bán buôn rau, quả 46323
89 Bán buôn cà phê 46324
90 Bán buôn chè 46325
91 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
92 Bán buôn thực phẩm khác 46329
93 Bán buôn đồ uống 4633
94 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
95 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
96 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
97 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
98 Bán buôn vải 46411
99 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
100 Bán buôn hàng may mặc 46413
101 Bán buôn giày dép 46414
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
103 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
104 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
105 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
106 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
107 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
108 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
109 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
110 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
112 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
113 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
117 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
120 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
122 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
123 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
124 Bán buôn dầu thô 46612
125 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
126 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
127 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
128 Bán buôn quặng kim loại 46621
129 Bán buôn sắt, thép 46622
130 Bán buôn kim loại khác 46623
131 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
133 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
134 Bán buôn xi măng 46632
135 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
136 Bán buôn kính xây dựng 46634
137 Bán buôn sơn, vécni 46635
138 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
139 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
141 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
142 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
143 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
144 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
145 Bán buôn cao su 46694
146 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
147 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
148 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
149 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
150 Bán buôn tổng hợp 46900
151 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
152 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
153 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
154 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
155 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
156 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
157 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
158 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
159 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
160 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
161 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
162 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
163 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
164 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
165 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
166 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
167 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
168 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
169 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
170 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
171 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
172 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
173 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
174 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
175 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
176 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
177 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
178 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
179 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
181 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
182 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
183 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
184 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
185 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
186 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
187 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
188 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
189 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
190 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
191 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
192 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
193 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
194 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
195 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
196 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
197 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
198 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
199 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
200 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
201 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
202 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
203 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
204 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
205 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
206 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
207 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
208 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
209 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
210 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
211 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
212 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
213 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
214 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
215 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
216 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
217 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
218 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
219 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
220 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
221 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
222 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
223 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
224 Vận tải đường ống 49400
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
228 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
229 Bốc xếp hàng hóa 5224
230 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
231 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
232 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
233 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
234 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
235 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
236 Khách sạn 55101
237 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
238 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
239 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
240 Cơ sở lưu trú khác 5590
241 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
242 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
243 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
244 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
245 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
246 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
247 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
248 Dịch vụ ăn uống khác 56290
249 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
250 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
251 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
252 Xuất bản sách 58110
253 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
254 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
255 Hoạt động xuất bản khác 58190
256 Xuất bản phần mềm 58200
257 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
258 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
259 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
260 Hoạt động thú y 75000
261 Cho thuê xe có động cơ 7710
262 Cho thuê ôtô 77101
263 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
264 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
265 Cho thuê băng, đĩa video 77220
266 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
267 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
268 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
269 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
270 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
271 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
272 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
273 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
274 Cung ứng lao động tạm thời 78200