STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
2 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
3 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
4 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
5 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
6 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
7 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
8 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
9 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
10 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
11 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
12 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
13 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
14 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
15 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
16 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
17 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
18 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
19 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
20 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
21 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
22 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
23 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
24 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
25 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
26 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
27 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
28 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
29 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
30 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
31 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
32 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
33 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
34 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
35 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
36 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
37 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
38 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
39 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
40 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
41 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
42 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
43 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
44 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
45 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
46 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
47 |
Xay xát |
|
10611 |
48 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
49 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
50 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
51 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
52 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
53 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
54 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
55 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
56 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
57 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
58 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
59 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
60 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
61 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
62 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
63 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
64 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
65 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
66 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
67 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
68 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
69 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
70 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
71 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
72 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
73 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
74 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
75 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
76 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
77 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
78 |
Đại lý |
|
46101 |
79 |
Môi giới |
|
46102 |
80 |
Đấu giá |
|
46103 |
81 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
82 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
83 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
84 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
85 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
86 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
87 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
88 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
89 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
90 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
91 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
92 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
93 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
94 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
95 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
96 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
97 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
98 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
99 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
100 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
101 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
102 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
103 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
104 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
105 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
106 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
107 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
108 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
109 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
110 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
111 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
112 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
113 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
114 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
115 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
116 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
117 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
118 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
119 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
120 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
121 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
122 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
123 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
124 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
125 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
126 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
127 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
128 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
129 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
130 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
131 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
132 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
133 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
134 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
135 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
136 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
137 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
138 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
139 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
140 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
141 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
142 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
143 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
144 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
145 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
146 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
147 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
148 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
149 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
150 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
151 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
152 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
153 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
154 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
155 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
156 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
157 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
158 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
159 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
160 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
161 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
162 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
163 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
164 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
165 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
166 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
167 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
168 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
169 |
Khách sạn |
|
55101 |
170 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
171 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
172 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
173 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
174 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
175 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
176 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
177 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
178 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
179 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
180 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
181 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
182 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
183 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
184 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
185 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
186 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
187 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
188 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
189 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
190 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
191 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
192 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
193 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
194 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
195 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
196 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
197 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
198 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
199 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
200 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
201 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
202 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
203 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
204 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
205 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
206 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
207 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
208 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
209 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
210 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
211 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
212 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
213 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |