Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phát Triển Ngọc Minh

Ngoc Minh Developent Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phát Triển Ngọc Minh - Ngoc Minh Developent Production Company Limited có địa chỉ tại Thôn Xuân Nộn, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109537723 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109537723

Ngày cấp 03-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phát Triển Ngọc Minh

Tên giao dịch

Ngoc Minh Developent Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Nộn, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109537723 / 03-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Xuân Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109537723, Ngoc Minh Developent Production Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Xuân Nộn, Hoàng Xuân Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất mỹ phẩm 20231
6 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
15 Bán buôn thủy sản 46322
16 Bán buôn rau, quả 46323
17 Bán buôn cà phê 46324
18 Bán buôn chè 46325
19 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
20 Bán buôn thực phẩm khác 46329
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
36 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
39 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn quặng kim loại 46621
43 Bán buôn sắt, thép 46622
44 Bán buôn kim loại khác 46623
45 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
48 Bán buôn xi măng 46632
49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
50 Bán buôn kính xây dựng 46634
51 Bán buôn sơn, vécni 46635
52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
53 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
57 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
58 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
59 Bán buôn cao su 46694
60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
64 Bán buôn tổng hợp 46900
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
66 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
67 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
68 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
69 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
70 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
71 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
72 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
73 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
74 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
75 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
76 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
77 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
78 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
80 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
81 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
82 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
83 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
84 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
85 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
86 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
87 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
88 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
89 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
90 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
91 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
92 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
93 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
96 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
97 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
98 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
100 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
101 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
102 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
103 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
104 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
105 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
106 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
107 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
108 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
109 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
110 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
111 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
112 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
113 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
114 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
115 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
116 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
117 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
118 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
119 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
120 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
121 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
122 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
123 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
126 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
127 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
128 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
129 Vận tải đường ống 49400
130 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
131 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
132 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
138 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
139 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
140 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
141 Bưu chính 53100
142 Chuyển phát 53200
143 Hoạt động viễn thông khác 6190
144 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
145 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
146 Lập trình máy vi tính 62010
147 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
148 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
149 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
150 Cổng thông tin 63120
151 Hoạt động thông tấn 63210
152 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
153 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
154 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
155 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
156 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
157 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
158 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
159 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
160 Bảo hiểm nhân thọ 65110
161 Cho thuê xe có động cơ 7710
162 Cho thuê ôtô 77101
163 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
164 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
165 Cho thuê băng, đĩa video 77220
166 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290