Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Theda

Theda Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Theda - Theda Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Phan Xá, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109537963 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109537963

Ngày cấp 04-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Theda

Tên giao dịch

Theda Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phan Xá, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109537963 / 04-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109537963, Theda Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Uy Nỗ, Phạm Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
14 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
24 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
25 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Đại lý 46101
28 Môi giới 46102
29 Đấu giá 46103
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
32 Bán buôn hoa và cây 46202
33 Bán buôn động vật sống 46203
34 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
36 Bán buôn gạo 46310
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
39 Bán buôn thủy sản 46322
40 Bán buôn rau, quả 46323
41 Bán buôn cà phê 46324
42 Bán buôn chè 46325
43 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
44 Bán buôn thực phẩm khác 46329
45 Bán buôn đồ uống 4633
46 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
47 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
48 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
49 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
50 Bán buôn vải 46411
51 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
52 Bán buôn hàng may mặc 46413
53 Bán buôn giày dép 46414
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
74 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
75 Bán buôn quặng kim loại 46621
76 Bán buôn sắt, thép 46622
77 Bán buôn kim loại khác 46623
78 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
81 Bán buôn xi măng 46632
82 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
83 Bán buôn kính xây dựng 46634
84 Bán buôn sơn, vécni 46635
85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
86 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
88 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
89 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
90 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
91 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
92 Bán buôn cao su 46694
93 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
94 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
95 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
96 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
97 Bán buôn tổng hợp 46900
98 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
99 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
100 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
101 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
102 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
103 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
104 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
105 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
106 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
107 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
108 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
109 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
110 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
111 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
112 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
113 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
114 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
115 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
116 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
117 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
118 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
119 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
120 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
121 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
122 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
123 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
124 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
125 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
126 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
129 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
130 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
131 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
132 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
133 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
134 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
135 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
136 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
137 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
138 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
139 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
140 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
141 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
142 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
143 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
144 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
145 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
146 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
147 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
148 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
149 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
150 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
151 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
152 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
153 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
154 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
155 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
156 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
157 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
158 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
159 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
160 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
161 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
162 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
163 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
164 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
165 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
166 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
167 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
168 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
169 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
170 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
171 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
172 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
173 Vận tải hành khách đường sắt 49110
174 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
175 Vận tải bằng xe buýt 49200
176 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
177 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
178 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
179 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
180 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
181 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
182 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
183 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
184 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
185 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
186 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
187 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
188 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
189 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
190 Vận tải đường ống 49400
191 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
192 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
193 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
194 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
195 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
196 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
197 Vận tải hành khách hàng không 51100
198 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
203 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
205 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
209 Bốc xếp hàng hóa 5224
210 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
211 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
212 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
213 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
214 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
215 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
216 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
217 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
218 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
219 Bưu chính 53100
220 Chuyển phát 53200
221 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
222 Khách sạn 55101
223 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
224 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
225 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
226 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
227 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
228 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
229 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
230 Dịch vụ ăn uống khác 56290
231 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
232 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
233 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
234 Xuất bản sách 58110
235 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
236 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
237 Hoạt động xuất bản khác 58190
238 Xuất bản phần mềm 58200
239 Cho thuê xe có động cơ 7710
240 Cho thuê ôtô 77101
241 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
242 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
243 Cho thuê băng, đĩa video 77220
244 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
245 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
246 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
247 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
248 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
249 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
250 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
251 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
252 Cung ứng lao động tạm thời 78200