Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hk Thăng Long

Hk Thang Long Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Hk Thăng Long - Hk Thang Long Joint Stock Company có địa chỉ tại Km số 8, Đường Bắc Thăng Long Nội Bài, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109540363 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109540363

Ngày cấp 08-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hk Thăng Long

Tên giao dịch

Hk Thang Long Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Km số 8, Đường Bắc Thăng Long Nội Bài, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109540363 / 08-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109540363, Hk Thang Long Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Thị Trấn Quang Minh, Nguyễn Văn Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
17 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
18 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
19 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
20 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
21 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
22 Sản xuất mực in 20222
23 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
24 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
25 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
26 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
27 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
28 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
29 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
30 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
31 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
32 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
33 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
34 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
35 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
36 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
37 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
38 Sản xuất đồng hồ 26520
39 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
40 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
41 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
42 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
43 Thoát nước 37001
44 Xử lý nước thải 37002
45 Thu gom rác thải không độc hại 38110
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
53 Đại lý 46101
54 Môi giới 46102
55 Đấu giá 46103
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
58 Bán buôn thủy sản 46322
59 Bán buôn rau, quả 46323
60 Bán buôn cà phê 46324
61 Bán buôn chè 46325
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
64 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
65 Bán buôn vải 46411
66 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
67 Bán buôn hàng may mặc 46413
68 Bán buôn giày dép 46414
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
72 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
73 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
74 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
75 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
76 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
77 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
84 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
87 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
89 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
90 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
91 Bán buôn dầu thô 46612
92 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
93 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
95 Bán buôn quặng kim loại 46621
96 Bán buôn sắt, thép 46622
97 Bán buôn kim loại khác 46623
98 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
101 Bán buôn xi măng 46632
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
103 Bán buôn kính xây dựng 46634
104 Bán buôn sơn, vécni 46635
105 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
106 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
108 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
109 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
110 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
111 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
112 Bán buôn cao su 46694
113 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
114 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
115 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
116 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
117 Bán buôn tổng hợp 46900
118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
119 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
120 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
121 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
122 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
123 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
124 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
125 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
126 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
127 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
128 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
129 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
130 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
132 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
133 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
134 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
135 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
136 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
137 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
138 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
139 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
140 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
141 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
142 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
143 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
144 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
145 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
146 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
147 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
148 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
149 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
150 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
151 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
152 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
153 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
154 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
155 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
156 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
157 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
158 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
159 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
160 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
161 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
162 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
163 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
164 Vận tải đường ống 49400
165 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
166 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
167 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
168 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
169 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
170 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
171 Vận tải hành khách hàng không 51100
172 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
173 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
178 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
179 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
180 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
181 Bưu chính 53100
182 Chuyển phát 53200
183 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
184 Khách sạn 55101
185 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
186 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
187 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
188 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
189 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
190 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
191 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
192 Dịch vụ ăn uống khác 56290
193 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
194 Hoạt động kiến trúc 71101
195 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
196 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
197 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
198 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
199 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
201 Quảng cáo 73100
202 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
203 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
204 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
205 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
206 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
207 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
208 Hoạt động thú y 75000
209 Cho thuê xe có động cơ 7710
210 Cho thuê ôtô 77101
211 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
212 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
213 Cho thuê băng, đĩa video 77220
214 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
215 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
216 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
217 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
218 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
219 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
220 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
221 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
222 Cung ứng lao động tạm thời 78200
223 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
224 Giáo dục trung học cơ sở 85311
225 Giáo dục trung học phổ thông 85312
226 Giáo dục nghề nghiệp 8532
227 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
228 Dạy nghề 85322
229 Đào tạo cao đẳng 85410
230 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
231 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
232 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
233 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
234 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600