Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Truyền Thông Fitpro Media

Fitpro Media Communication And Investment Corporation

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Truyền Thông Fitpro Media - Fitpro Media Communication And Investment Corporation có địa chỉ tại Tầng 2, Tòa nhà Trung Yên 1, Khu đô thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109543251 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109543251

Ngày cấp 09-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Truyền Thông Fitpro Media

Tên giao dịch

Fitpro Media Communication And Investment Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, Tòa nhà Trung Yên 1, Khu đô thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109543251 / 09-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Khuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109543251, Fitpro Media Communication And Investment Corporation, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Đỗ Thị Khuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng nho 01211
4 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
5 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
6 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
7 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
8 Trồng cây ăn quả khác 01219
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
25 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
26 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
27 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
30 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
33 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
34 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
35 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
36 Sản xuất mỹ phẩm 20231
37 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
38 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
39 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
40 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
41 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
42 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
43 Sản xuất xe có động cơ 29100
44 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
45 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
46 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
47 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
48 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
49 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
50 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
51 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
52 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
53 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
56 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
61 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
62 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
63 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
64 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
65 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
66 Đại lý xe có động cơ khác 45139
67 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
68 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
69 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
70 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
71 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
72 Bán mô tô, xe máy 4541
73 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
74 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
75 Đại lý mô tô, xe máy 45413
76 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
77 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
78 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
79 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
80 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
81 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
82 Đại lý 46101
83 Môi giới 46102
84 Đấu giá 46103
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
86 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
87 Bán buôn hoa và cây 46202
88 Bán buôn động vật sống 46203
89 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
91 Bán buôn gạo 46310
92 Bán buôn thực phẩm 4632
93 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
94 Bán buôn thủy sản 46322
95 Bán buôn rau, quả 46323
96 Bán buôn cà phê 46324
97 Bán buôn chè 46325
98 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
99 Bán buôn thực phẩm khác 46329
100 Bán buôn đồ uống 4633
101 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
102 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
103 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
104 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
105 Bán buôn vải 46411
106 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
107 Bán buôn hàng may mặc 46413
108 Bán buôn giày dép 46414
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
110 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
112 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
114 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
115 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
116 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
117 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
119 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
120 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
124 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
127 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
131 Bán buôn xi măng 46632
132 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
133 Bán buôn kính xây dựng 46634
134 Bán buôn sơn, vécni 46635
135 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
136 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
138 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
139 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
140 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
141 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
142 Bán buôn cao su 46694
143 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
144 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
145 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
146 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
147 Bán buôn tổng hợp 46900
148 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
149 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
150 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
151 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
152 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
153 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
154 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
155 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
156 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
157 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
158 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
159 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
160 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
161 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
162 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
163 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
164 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
165 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
166 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
167 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
168 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
169 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
170 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
171 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
172 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
173 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
174 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
175 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
176 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
179 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
180 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
181 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
182 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
183 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
184 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
185 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
186 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
187 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
188 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
189 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
190 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
191 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
192 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
193 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
194 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
195 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
196 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
197 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
198 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
199 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
200 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
201 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
202 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
203 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
204 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
205 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
206 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
207 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
208 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
209 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
210 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
211 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
212 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
213 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
214 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
215 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
216 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
217 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
218 Vận tải đường ống 49400
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
222 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
224 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
225 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
226 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
227 Bưu chính 53100
228 Chuyển phát 53200
229 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
230 Khách sạn 55101
231 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
232 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
233 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
234 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
235 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
236 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
237 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
238 Dịch vụ ăn uống khác 56290
239 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
240 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
241 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
242 Hoạt động thú y 75000
243 Cho thuê xe có động cơ 7710
244 Cho thuê ôtô 77101
245 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
246 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
247 Cho thuê băng, đĩa video 77220
248 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
249 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
250 Giáo dục trung học cơ sở 85311
251 Giáo dục trung học phổ thông 85312
252 Giáo dục nghề nghiệp 8532
253 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
254 Dạy nghề 85322
255 Đào tạo cao đẳng 85410
256 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
257 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
258 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
259 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
260 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600