Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1900 Hair Salon

1900 Hair Salon Company Limited

Công Ty TNHH 1900 Hair Salon - 1900 Hair Salon Company Limited có địa chỉ tại 66 Yên Lãng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109544255 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109544255

Ngày cấp 09-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1900 Hair Salon

Tên giao dịch

1900 Hair Salon Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

66 Yên Lãng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109544255 / 09-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Mạnh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109544255, 1900 Hair Salon Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thịnh Quang, Vũ Mạnh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
20 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
21 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
22 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
23 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
24 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
25 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
26 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
27 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
28 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
29 Vận tải hành khách đường sắt 49110
30 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
31 Vận tải bằng xe buýt 49200
32 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
33 Giáo dục trung học cơ sở 85311
34 Giáo dục trung học phổ thông 85312
35 Giáo dục nghề nghiệp 8532
36 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
37 Dạy nghề 85322
38 Đào tạo cao đẳng 85410
39 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
40 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
41 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
42 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
43 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600