Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Trust Nation

Kcavina.,jsc

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Trust Nation - Kcavina.,jsc có địa chỉ tại Tầng 3, Lô 01/DV8 KĐT Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109544914 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109544914

Ngày cấp 09-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Trust Nation

Tên giao dịch

Kcavina.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Lô 01/DV8 KĐT Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109544914 / 09-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Xuân Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109544914, Kcavina.,jsc, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Cao Xuân Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
12 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
13 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
14 Bán buôn cao su 46694
15 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
16 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
17 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
18 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
19 Bán buôn tổng hợp 46900
20 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
21 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
22 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
23 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
24 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
27 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
28 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
29 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
30 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
31 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
32 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
33 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
35 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
36 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
37 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
38 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
39 Hoạt động viễn thông khác 6190
40 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
41 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
42 Lập trình máy vi tính 62010
43 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
44 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
45 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
46 Cổng thông tin 63120
47 Hoạt động thông tấn 63210
48 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
49 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
50 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
51 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
52 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
53 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
54 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
55 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
56 Bảo hiểm nhân thọ 65110