Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kiến Trúc Hà Phi

Ha Phi Construction And Architecture Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kiến Trúc Hà Phi - Ha Phi Construction And Architecture Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 2, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109544946 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109544946

Ngày cấp 09-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kiến Trúc Hà Phi

Tên giao dịch

Ha Phi Construction And Architecture Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109544946 / 09-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Việt Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109544946, Ha Phi Construction And Architecture Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Đỗ Việt Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
17 Bảo quản gỗ 16102
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
23 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
27 Sản xuất mực in 20222
28 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
29 Sản xuất xi măng 23941
30 Sản xuất vôi 23942
31 Sản xuất thạch cao 23943
32 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
33 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
34 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
35 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
36 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
37 Đúc sắt thép 24310
38 Đúc kim loại màu 24320
39 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
40 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
41 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
42 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
43 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
44 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
45 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
46 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
47 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
48 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
49 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
50 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
51 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
52 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
53 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
54 Sản xuất đồng hồ 26520
55 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
56 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
57 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
58 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
60 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
61 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
62 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
63 Sản xuất nhạc cụ 32200
64 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
65 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
66 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
67 Thoát nước 37001
68 Xử lý nước thải 37002
69 Thu gom rác thải không độc hại 38110
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
71 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
74 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
75 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
76 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
77 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
78 Đại lý 46101
79 Môi giới 46102
80 Đấu giá 46103
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
86 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
88 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
89 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
92 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
96 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
101 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
102 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
103 Bán buôn dầu thô 46612
104 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
105 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
106 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
107 Bán buôn quặng kim loại 46621
108 Bán buôn sắt, thép 46622
109 Bán buôn kim loại khác 46623
110 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
113 Bán buôn xi măng 46632
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
115 Bán buôn kính xây dựng 46634
116 Bán buôn sơn, vécni 46635
117 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
118 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
120 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
121 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
122 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
123 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
124 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
125 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
126 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
127 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
130 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
131 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
132 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
133 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
134 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
135 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
136 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
137 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
138 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
139 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
140 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
141 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
144 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
145 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
146 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
147 Vận tải đường ống 49400