Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Nội Thất Đăng Khoa

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Nội Thất Đăng Khoa có địa chỉ tại 12 Phố Mới, Xã Thọ Xuân, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109548034 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109548034

Ngày cấp 12-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Nội Thất Đăng Khoa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

12 Phố Mới, Xã Thọ Xuân, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109548034 / 12-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109548034, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Thọ Xuân, Trần Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
13 Sản xuất mực in 20222
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
17 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
18 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
19 Sản xuất nhạc cụ 32200
20 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
21 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
24 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Đại lý 46101
30 Môi giới 46102
31 Đấu giá 46103
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
47 Bán buôn xi măng 46632
48 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
49 Bán buôn kính xây dựng 46634
50 Bán buôn sơn, vécni 46635
51 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
52 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
56 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
57 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
58 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
59 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
60 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
61 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
64 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
65 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
66 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
68 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
69 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
70 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
71 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
76 Bốc xếp hàng hóa 5224
77 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
78 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
79 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
80 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
81 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
83 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
84 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
85 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
86 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
87 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
88 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
89 Cung ứng lao động tạm thời 78200