Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Htd Xây Dựng & Thương Mại Việt Nam

Viet Nam Htd Construction & Trade Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Htd Xây Dựng & Thương Mại Việt Nam - Viet Nam Htd Construction & Trade Joint Stock Company có địa chỉ tại Đường Liên thôn, Thôn Đĩnh Tú, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109549616 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109549616

Ngày cấp 12-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Htd Xây Dựng & Thương Mại Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Htd Construction & Trade Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Liên thôn, Thôn Đĩnh Tú, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109549616 / 12-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Trần Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109549616, Viet Nam Htd Construction & Trade Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Xã Cấn Hữu, Hoàng Trần Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
24 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
29 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
30 Sản xuất xi măng 23941
31 Sản xuất vôi 23942
32 Sản xuất thạch cao 23943
33 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
34 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
35 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
36 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
37 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
38 Đúc sắt thép 24310
39 Đúc kim loại màu 24320
40 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
41 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
42 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
43 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
44 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
45 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
46 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
47 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
48 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
49 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
50 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
51 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
52 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
53 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
54 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
55 Sản xuất đồng hồ 26520
56 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
57 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
58 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
59 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
60 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
61 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
62 Sản xuất pin và ắc quy 27200
63 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
64 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
65 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
66 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
67 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
68 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
69 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
70 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
71 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
72 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
73 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
74 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
75 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
76 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
77 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
78 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
79 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
80 Sản xuất máy luyện kim 28230
81 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
82 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
83 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
84 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
85 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
86 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
87 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
88 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
89 Sản xuất nhạc cụ 32200
90 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
91 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
94 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
95 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
96 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
98 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
99 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
100 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
101 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
102 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
103 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
104 Đại lý xe có động cơ khác 45139
105 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
106 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
107 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
108 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
109 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
110 Bán mô tô, xe máy 4541
111 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
112 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
113 Đại lý mô tô, xe máy 45413
114 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
115 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
117 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
118 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
119 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
120 Đại lý 46101
121 Môi giới 46102
122 Đấu giá 46103
123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
124 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
125 Bán buôn hoa và cây 46202
126 Bán buôn động vật sống 46203
127 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
129 Bán buôn gạo 46310
130 Bán buôn thực phẩm 4632
131 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
132 Bán buôn thủy sản 46322
133 Bán buôn rau, quả 46323
134 Bán buôn cà phê 46324
135 Bán buôn chè 46325
136 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
137 Bán buôn thực phẩm khác 46329
138 Bán buôn đồ uống 4633
139 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
140 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
141 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
142 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
143 Bán buôn vải 46411
144 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
145 Bán buôn hàng may mặc 46413
146 Bán buôn giày dép 46414
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
148 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
149 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
150 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
151 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
152 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
153 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
154 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
155 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
157 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
158 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
162 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
165 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
167 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
168 Bán buôn quặng kim loại 46621
169 Bán buôn sắt, thép 46622
170 Bán buôn kim loại khác 46623
171 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
172 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
173 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
174 Bán buôn xi măng 46632
175 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
176 Bán buôn kính xây dựng 46634
177 Bán buôn sơn, vécni 46635
178 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
179 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
180 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
181 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
182 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
183 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
184 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
185 Bán buôn cao su 46694
186 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
187 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
188 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
189 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
190 Bán buôn tổng hợp 46900
191 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
192 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
193 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
194 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
195 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
196 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
197 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
198 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
199 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
200 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
201 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
202 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
203 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
204 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
205 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
206 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
207 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
208 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
209 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
210 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
211 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
212 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
213 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
214 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
215 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
216 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
217 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
218 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
219 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
220 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
221 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
222 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
223 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
224 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
225 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
226 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
227 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
228 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
229 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
230 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
231 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
232 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
233 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
234 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
235 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
236 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
237 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
238 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
239 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
240 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
241 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
242 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
243 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
244 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
245 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
246 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
247 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
248 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
249 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
250 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
251 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
252 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
253 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
254 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
255 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
256 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
257 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
258 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
259 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
260 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
261 Vận tải đường ống 49400
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
263 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
264 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
265 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
266 Bưu chính 53100
267 Chuyển phát 53200
268 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
269 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
270 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
271 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
272 Dịch vụ ăn uống khác 56290
273 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
274 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
275 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
276 Xuất bản sách 58110
277 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
278 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
279 Hoạt động xuất bản khác 58190
280 Xuất bản phần mềm 58200
281 Cho thuê xe có động cơ 7710
282 Cho thuê ôtô 77101
283 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
284 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
285 Cho thuê băng, đĩa video 77220
286 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
287 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
288 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
289 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
290 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
291 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
292 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
293 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
294 Cung ứng lao động tạm thời 78200
295 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
296 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
297 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
298 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
299 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
300 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
301 Dịch vụ đóng gói 82920
302 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990