Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH T-art

T-art Company Limited

Công Ty TNHH T-art - T-art Company Limited có địa chỉ tại Tầng 5, Số 71 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109552094 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109552094

Ngày cấp 15-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH T-art

Tên giao dịch

T-art Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 5, Số 71 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109552094 / 15-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109552094, T-art Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Phạm Ngọc Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
15 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
16 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
17 Hoạt động sản xuất phim video 59112
18 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
19 Hoạt động hậu kỳ 59120
20 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
21 Hoạt động viễn thông khác 6190
22 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
23 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
24 Lập trình máy vi tính 62010
25 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
26 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
27 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
28 Cổng thông tin 63120
29 Hoạt động thông tấn 63210
30 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
31 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
32 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
33 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
34 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
35 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
36 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
37 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
38 Bảo hiểm nhân thọ 65110
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Hoạt động kiến trúc 71101
41 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
42 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
43 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
44 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
45 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
47 Quảng cáo 73100
48 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
51 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
52 Giáo dục trung học cơ sở 85311
53 Giáo dục trung học phổ thông 85312