Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mekong One Hà Nội

Mekong One Ha Noi Corporation

Công Ty Cổ Phần Mekong One Hà Nội - Mekong One Ha Noi Corporation có địa chỉ tại 154 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109552295 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109552295

Ngày cấp 15-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mekong One Hà Nội

Tên giao dịch

Mekong One Ha Noi Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

154 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109552295 / 15-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hà Ngọc Đàng Văn Thoại

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109552295, Mekong One Ha Noi Corporation, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Quán Thánh, Nguyễn Thanh Hà Ngọc Đàng Văn Thoại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
2 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Hoạt động kiến trúc 71101
8 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
10 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
14 Quảng cáo 73100
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Hoạt động nhiếp ảnh 74200