Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Poseidon Việt Nam

Poseidon Viet Nam Mtv Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Poseidon Việt Nam - Poseidon Viet Nam Mtv Company Limited có địa chỉ tại Số 36A Ngõ 10/16 Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109552841 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109552841

Ngày cấp 15-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Poseidon Việt Nam

Tên giao dịch

Poseidon Viet Nam Mtv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 36A Ngõ 10/16 Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109552841 / 15-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Văn Đích

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109552841, Poseidon Viet Nam Mtv Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Mai Văn Đích

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
17 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
18 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
19 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
20 In ấn 18110
21 Dịch vụ liên quan đến in 18120
22 Sao chép bản ghi các loại 18200
23 Sản xuất than cốc 19100
24 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
25 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
26 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Đấu giá 46103
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
33 Bán buôn thủy sản 46322
34 Bán buôn rau, quả 46323
35 Bán buôn cà phê 46324
36 Bán buôn chè 46325
37 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
38 Bán buôn thực phẩm khác 46329
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
41 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
42 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
56 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
57 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
58 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
59 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
60 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
61 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
62 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
63 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
64 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
65 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
66 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
67 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
68 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300