Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nichinan

Nichinan Company Limited

Công Ty TNHH Nichinan - Nichinan Company Limited có địa chỉ tại Khu Vệ Lăng - Cây Sung, Thôn Tháp Thượng, Xã Song Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109553411 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109553411

Ngày cấp 16-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nichinan

Tên giao dịch

Nichinan Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Vệ Lăng - Cây Sung, Thôn Tháp Thượng, Xã Song Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109553411 / 16-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Độ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109553411, Nichinan Company Limited, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Song Phượng, Nguyễn Đình Độ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
30 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
32 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
36 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
37 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
38 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
39 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
40 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
41 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
42 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
43 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
44 Sản xuất thuốc các loại 21001
45 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
46 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
47 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
48 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
49 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
50 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
51 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
52 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
53 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
54 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
55 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
56 Sản xuất xi măng 23941
57 Sản xuất vôi 23942
58 Sản xuất thạch cao 23943
59 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
60 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
61 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
62 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
63 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
64 Đúc sắt thép 24310
65 Đúc kim loại màu 24320
66 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
67 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
68 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
69 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
70 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
71 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
72 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
73 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
74 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
75 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
76 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
77 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
78 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
79 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
80 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
81 Sản xuất đồng hồ 26520
82 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
83 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
84 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
85 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
86 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
87 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
88 Sản xuất pin và ắc quy 27200
89 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
90 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
91 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
92 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
93 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
94 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
95 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
96 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
97 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
98 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
99 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
100 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
101 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
102 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
103 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
104 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
105 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
106 Sản xuất máy luyện kim 28230
107 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
108 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
109 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
110 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
111 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
112 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
113 Sản xuất xe có động cơ 29100
114 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
115 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
116 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
117 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
118 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
119 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
120 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
121 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
122 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
123 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
124 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
125 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
126 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
127 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
128 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
129 Sản xuất nhạc cụ 32200
130 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
131 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
132 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
133 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
134 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
135 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
136 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
137 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
138 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
139 Sửa chữa thiết bị điện 33140
140 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
141 Sửa chữa thiết bị khác 33190
142 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
143 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
144 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
145 Sản xuất nước đá 35302
146 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
147 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
148 Thoát nước 37001
149 Xử lý nước thải 37002
150 Thu gom rác thải không độc hại 38110
151 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
152 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
153 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
154 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
155 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
156 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
157 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
158 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
159 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
160 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
161 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
162 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
163 Đại lý xe có động cơ khác 45139
164 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
165 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
166 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
167 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
168 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
169 Bán mô tô, xe máy 4541
170 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
171 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
172 Đại lý mô tô, xe máy 45413
173 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
174 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
175 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
176 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
177 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
178 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
179 Đại lý 46101
180 Môi giới 46102
181 Đấu giá 46103
182 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
183 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
184 Bán buôn hoa và cây 46202
185 Bán buôn động vật sống 46203
186 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
187 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
188 Bán buôn gạo 46310
189 Bán buôn thực phẩm 4632
190 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
191 Bán buôn thủy sản 46322
192 Bán buôn rau, quả 46323
193 Bán buôn cà phê 46324
194 Bán buôn chè 46325
195 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
196 Bán buôn thực phẩm khác 46329
197 Bán buôn đồ uống 4633
198 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
199 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
200 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
201 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
202 Bán buôn vải 46411
203 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
204 Bán buôn hàng may mặc 46413
205 Bán buôn giày dép 46414
206 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
207 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
208 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
209 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
210 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
211 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
212 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
213 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
214 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
215 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
216 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
217 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
218 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
219 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
221 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
224 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
226 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
227 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
228 Bán buôn dầu thô 46612
229 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
230 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
231 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
232 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
233 Bán buôn xi măng 46632
234 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
235 Bán buôn kính xây dựng 46634
236 Bán buôn sơn, vécni 46635
237 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
238 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
239 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
240 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
241 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
242 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
243 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
244 Bán buôn cao su 46694
245 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
246 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
247 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
248 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
249 Bán buôn tổng hợp 46900
250 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
251 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
252 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
253 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
254 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
255 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
256 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
257 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
258 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
259 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
260 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
261 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
262 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
263 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
264 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
265 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
266 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
267 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
268 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
269 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
270 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
271 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
272 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
273 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
274 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
275 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
276 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
277 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
278 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
279 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
280 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
281 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
282 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
283 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
284 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
285 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
286 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
287 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
288 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
289 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
290 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
291 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
292 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
293 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
294 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
295 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
296 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
297 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
298 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
299 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
300 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
301 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
302 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
303 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
304 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
305 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
306 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
307 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
308 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
309 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
310 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
311 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
312 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
313 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
314 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
315 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
316 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
317 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
318 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
319 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
320 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
321 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
322 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
323 Vận tải đường ống 49400
324 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
325 Vận tải hành khách ven biển 50111
326 Vận tải hành khách viễn dương 50112
327 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
328 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
329 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
330 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
331 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
332 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
333 Vận tải hành khách hàng không 51100
334 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
335 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
336 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
337 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
338 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
339 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
340 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
341 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
342 Bốc xếp hàng hóa 5224
343 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
344 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
345 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
346 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
347 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
348 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
349 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
350 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
351 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
352 Bưu chính 53100
353 Chuyển phát 53200
354 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
355 Khách sạn 55101
356 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
357 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
358 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
359 Cơ sở lưu trú khác 5590
360 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
361 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
362 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
363 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
364 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
365 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
366 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
367 Dịch vụ ăn uống khác 56290
368 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
369 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
370 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
371 Xuất bản sách 58110
372 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
373 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
374 Hoạt động xuất bản khác 58190
375 Xuất bản phần mềm 58200
376 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
377 Hoạt động kiến trúc 71101
378 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
379 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
380 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
381 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
382 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
383 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
384 Quảng cáo 73100
385 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
386 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
387 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
388 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
389 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
390 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
391 Hoạt động thú y 75000
392 Cho thuê xe có động cơ 7710
393 Cho thuê ôtô 77101
394 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
395 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
396 Cho thuê băng, đĩa video 77220
397 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
398 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
399 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
400 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
401 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
402 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
403 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
404 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
405 Cung ứng lao động tạm thời 78200
406 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
407 Hoạt động của các bệnh viện 86101
408 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
409 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
410 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
411 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
412 Hoạt động y tế dự phòng 86910
413 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
414 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990