Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ez Mobi

Ez Mobi Company Limited

Công Ty TNHH Ez Mobi - Ez Mobi Company Limited có địa chỉ tại Số 11 LK 10 Khu Đô Thị Mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109554084 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109554084

Ngày cấp 16-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ez Mobi

Tên giao dịch

Ez Mobi Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 LK 10 Khu Đô Thị Mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109554084 / 16-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Thành Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109554084, Ez Mobi Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Mai Thành Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
10 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
11 Hoạt động sản xuất phim video 59112
12 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
13 Hoạt động hậu kỳ 59120
14 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
15 Hoạt động chiếu phim 5914
16 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
17 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
18 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
19 Hoạt động phát thanh 60100
20 Hoạt động truyền hình 60210
21 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
22 Hoạt động viễn thông có dây 61100
23 Hoạt động viễn thông không dây 61200
24 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300