Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Thương Mại Bảo Huy

Bao Huy Trading Investment Service Limited Company

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Thương Mại Bảo Huy - Bao Huy Trading Investment Service Limited Company có địa chỉ tại Số nhà 31 ngách 163/30. Tổ 9 phố Tư Đình, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109554101 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109554101

Ngày cấp 16-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Thương Mại Bảo Huy

Tên giao dịch

Bao Huy Trading Investment Service Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 31 ngách 163/30. Tổ 9 phố Tư Đình, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109554101 / 16-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Tươi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109554101, Bao Huy Trading Investment Service Limited Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Long Biên, Phạm Thị Tươi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
53 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
54 Khai thác và thu gom than cứng 05100
55 Khai thác và thu gom than non 05200
56 Khai thác dầu thô 06100
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
58 Khai thác quặng sắt 07100
59 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
60 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
61 Khai thác quặng bôxít 07221
62 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
63 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
64 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
65 Khai thác đá 08101
66 Khai thác cát, sỏi 08102
67 Khai thác đất sét 08103
68 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
69 Khai thác và thu gom than bùn 08920
70 Khai thác muối 08930
71 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
81 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
82 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
83 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
84 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
85 Bảo quản gỗ 16102
86 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
87 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
88 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
89 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
90 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
91 Sản xuất nước đá 35302
92 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
93 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
94 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
95 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
96 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
97 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
98 Đại lý 46101
99 Môi giới 46102
100 Đấu giá 46103
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
102 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
103 Bán buôn hoa và cây 46202
104 Bán buôn động vật sống 46203
105 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
107 Bán buôn gạo 46310
108 Bán buôn thực phẩm 4632
109 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
110 Bán buôn thủy sản 46322
111 Bán buôn rau, quả 46323
112 Bán buôn cà phê 46324
113 Bán buôn chè 46325
114 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
115 Bán buôn thực phẩm khác 46329
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
117 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
118 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
119 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
120 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
121 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
122 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
123 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
124 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
126 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
127 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
131 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
134 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
136 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
137 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
138 Bán buôn dầu thô 46612
139 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
140 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
141 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
142 Bán buôn quặng kim loại 46621
143 Bán buôn sắt, thép 46622
144 Bán buôn kim loại khác 46623
145 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
146 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
147 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
148 Bán buôn xi măng 46632
149 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
150 Bán buôn kính xây dựng 46634
151 Bán buôn sơn, vécni 46635
152 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
153 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
154 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
155 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
156 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
157 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
158 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
159 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
160 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
161 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
162 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
163 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
164 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
165 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
166 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
167 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
168 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
169 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
170 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
171 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
172 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
173 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
174 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
175 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
176 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
177 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
178 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
179 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
180 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
181 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
182 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
183 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
184 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
185 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
186 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
187 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
188 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
189 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
190 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
191 Vận tải đường ống 49400
192 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
193 Vận tải hành khách ven biển 50111
194 Vận tải hành khách viễn dương 50112
195 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
196 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
197 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
198 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
199 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
200 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
201 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
202 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
203 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
204 Vận tải hành khách hàng không 51100
205 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
210 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
211 Khách sạn 55101
212 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
213 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
214 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
215 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
216 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
217 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
218 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
219 Dịch vụ ăn uống khác 56290
220 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
221 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
222 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
223 Xuất bản sách 58110
224 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
225 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
226 Hoạt động xuất bản khác 58190
227 Xuất bản phần mềm 58200
228 Hoạt động viễn thông khác 6190
229 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
230 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
231 Lập trình máy vi tính 62010
232 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
233 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
234 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
235 Cổng thông tin 63120
236 Hoạt động thông tấn 63210
237 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
238 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
239 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
240 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
241 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
242 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
243 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
244 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
245 Bảo hiểm nhân thọ 65110
246 Cho thuê xe có động cơ 7710
247 Cho thuê ôtô 77101
248 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
249 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
250 Cho thuê băng, đĩa video 77220
251 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290