Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Mộc Thủy

Moc Thuy Investment Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Mộc Thủy - Moc Thuy Investment Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại 25A, ngách 334,ngõ 192 Lê Trọng Tấn, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109554398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109554398

Ngày cấp 16-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Mộc Thủy

Tên giao dịch

Moc Thuy Investment Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

25A, ngách 334,ngõ 192 Lê Trọng Tấn, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109554398 / 16-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109554398, Moc Thuy Investment Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Phạm Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
9 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
10 Sản xuất pin và ắc quy 27200
11 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
12 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
13 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
14 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
15 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
16 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
17 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
18 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
19 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
20 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
21 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
22 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
23 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
24 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
25 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
26 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
27 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
28 Sản xuất máy luyện kim 28230
29 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
30 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
31 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
35 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
36 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
37 Sản xuất nhạc cụ 32200
38 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
39 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
40 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
41 Thoát nước 37001
42 Xử lý nước thải 37002
43 Thu gom rác thải không độc hại 38110
44 Thu gom rác thải độc hại 3812
45 Thu gom rác thải y tế 38121
46 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
51 Tái chế phế liệu 3830
52 Tái chế phế liệu kim loại 38301
53 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
54 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
58 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
64 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
65 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
67 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
68 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
69 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
70 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
71 Đại lý 46101
72 Môi giới 46102
73 Đấu giá 46103
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
76 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
77 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
78 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
79 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
80 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
81 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
82 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
85 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
95 Bán buôn quặng kim loại 46621
96 Bán buôn sắt, thép 46622
97 Bán buôn kim loại khác 46623
98 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
101 Bán buôn xi măng 46632
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
103 Bán buôn kính xây dựng 46634
104 Bán buôn sơn, vécni 46635
105 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
106 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
108 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
109 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
110 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
111 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
112 Bán buôn cao su 46694
113 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
114 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
115 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
116 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
117 Bán buôn tổng hợp 46900
118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
119 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
120 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
121 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
122 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
123 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
124 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
125 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
126 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
129 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
130 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
131 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
132 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
133 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
134 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
135 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
136 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
137 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
138 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
139 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
140 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
141 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
142 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
143 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
144 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
145 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
146 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
147 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
149 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
150 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
151 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
152 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
153 Vận tải đường ống 49400
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
158 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
159 Hoạt động kiến trúc 71101
160 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
161 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
162 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
163 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
164 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
165 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
166 Quảng cáo 73100
167 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
168 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
169 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
170 Cho thuê xe có động cơ 7710
171 Cho thuê ôtô 77101
172 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
173 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
174 Cho thuê băng, đĩa video 77220
175 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290