Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cha Mẹ Du Học Sinh Canada

Parents Of Vietnamese Students In Canada Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Cha Mẹ Du Học Sinh Canada - Parents Of Vietnamese Students In Canada Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 1 ngõ 168/2 phố Nguyễn Lân, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109554503 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109554503

Ngày cấp 17-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cha Mẹ Du Học Sinh Canada

Tên giao dịch

Parents Of Vietnamese Students In Canada Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 ngõ 168/2 phố Nguyễn Lân, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109554503 / 17-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109554503, Parents Of Vietnamese Students In Canada Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Phương Liệt, Nguyễn Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
2 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
3 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
4 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
5 Bưu chính 53100
6 Chuyển phát 53200
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Khách sạn 55101
9 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
10 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
11 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
12 Hoạt động viễn thông khác 6190
13 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
14 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
15 Lập trình máy vi tính 62010
16 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
17 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
18 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
19 Cổng thông tin 63120
20 Hoạt động thông tấn 63210
21 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
22 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
23 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
24 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
25 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
26 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
27 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
28 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
29 Bảo hiểm nhân thọ 65110
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
31 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
33 Hoạt động thú y 75000