Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn G.v

G.v Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn G.v - G.v Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 17 Phố Hàng Chuối, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109554616 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109554616

Ngày cấp 17-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn G.v

Tên giao dịch

G.v Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17 Phố Hàng Chuối, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109554616 / 17-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Duy Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109554616, G.v Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Phạm Đình Hổ, Phạm Duy Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
7 Sản xuất mực in 20222
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
9 Sản xuất xi măng 23941
10 Sản xuất vôi 23942
11 Sản xuất thạch cao 23943
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
14 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
15 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
16 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
17 Đúc sắt thép 24310
18 Đúc kim loại màu 24320
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
21 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
22 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
23 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
25 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
26 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
27 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
28 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
29 Sản xuất pin và ắc quy 27200
30 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
31 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
32 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
33 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
34 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
35 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
36 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
37 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
38 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
39 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
40 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
41 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
42 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
43 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
44 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
45 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
46 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
47 Sản xuất máy luyện kim 28230
48 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
49 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
50 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
54 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
55 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
56 Sản xuất nhạc cụ 32200
57 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
58 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
61 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
62 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
63 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
64 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
67 Bán buôn hoa và cây 46202
68 Bán buôn động vật sống 46203
69 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
71 Bán buôn gạo 46310
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
74 Bán buôn thủy sản 46322
75 Bán buôn rau, quả 46323
76 Bán buôn cà phê 46324
77 Bán buôn chè 46325
78 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
79 Bán buôn thực phẩm khác 46329
80 Bán buôn đồ uống 4633
81 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
82 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
83 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
84 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
85 Bán buôn vải 46411
86 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
87 Bán buôn hàng may mặc 46413
88 Bán buôn giày dép 46414
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
90 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
91 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
92 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
93 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
94 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
95 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
96 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
97 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
99 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
100 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
104 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
107 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
109 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
110 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
111 Bán buôn dầu thô 46612
112 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
113 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
114 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
115 Bán buôn quặng kim loại 46621
116 Bán buôn sắt, thép 46622
117 Bán buôn kim loại khác 46623
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
121 Bán buôn xi măng 46632
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
123 Bán buôn kính xây dựng 46634
124 Bán buôn sơn, vécni 46635
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
126 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
128 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
129 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
130 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
131 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
132 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
133 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
134 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
135 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
136 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
137 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
138 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
139 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
140 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
141 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
142 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
143 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
144 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
145 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
146 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
147 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
148 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
149 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
150 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
151 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
152 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
155 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
156 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
157 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
158 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
159 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
160 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
161 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
162 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
163 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
164 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
165 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
166 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
167 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
168 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
169 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
170 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
171 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
172 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
173 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
174 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
175 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
176 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
177 Vận tải đường ống 49400
178 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
179 Vận tải hành khách ven biển 50111
180 Vận tải hành khách viễn dương 50112
181 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
182 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
183 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
184 Bốc xếp hàng hóa 5224
185 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
186 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
187 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
188 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
189 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
191 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
192 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
193 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
194 Bưu chính 53100
195 Chuyển phát 53200
196 Cơ sở lưu trú khác 5590
197 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
198 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
199 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
200 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
201 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
202 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
203 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
204 Dịch vụ ăn uống khác 56290
205 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
206 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
207 Hoạt động sản xuất phim video 59112
208 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
209 Hoạt động hậu kỳ 59120
210 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
211 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
212 Hoạt động kiến trúc 71101
213 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
214 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
215 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
216 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
217 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
218 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
219 Quảng cáo 73100
220 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
221 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
222 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
223 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
224 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
225 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
226 Hoạt động thú y 75000
227 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
228 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
229 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
230 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
231 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
232 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
233 Dịch vụ đóng gói 82920
234 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990