Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh

Vu Ninh Trading Services And Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh - Vu Ninh Trading Services And Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 15 Ngõ 8, Phố Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109556282 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109556282

Ngày cấp 17-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Dịch Vụ Thương Mại Vũ Ninh

Tên giao dịch

Vu Ninh Trading Services And Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15 Ngõ 8, Phố Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109556282 / 17-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hà Nguyễn Đức Võ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109556282, Vu Ninh Trading Services And Construction Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phúc La, Nguyễn Thị Hà Nguyễn Đức Võ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
34 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
35 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
36 Sản xuất pin và ắc quy 27200
37 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
38 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
39 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
40 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
41 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
42 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
43 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
44 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
45 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
46 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
47 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
48 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
49 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
50 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
51 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
52 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
53 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
54 Sản xuất máy luyện kim 28230
55 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
56 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
57 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
58 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
59 Thoát nước 37001
60 Xử lý nước thải 37002
61 Thu gom rác thải không độc hại 38110
62 Thu gom rác thải độc hại 3812
63 Thu gom rác thải y tế 38121
64 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
69 Tái chế phế liệu 3830
70 Tái chế phế liệu kim loại 38301
71 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
72 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
73 Xây dựng nhà các loại 41000
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
76 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
77 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
78 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
79 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
80 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
81 Đại lý 46101
82 Môi giới 46102
83 Đấu giá 46103
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
85 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
86 Bán buôn hoa và cây 46202
87 Bán buôn động vật sống 46203
88 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
90 Bán buôn gạo 46310
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
93 Bán buôn thủy sản 46322
94 Bán buôn rau, quả 46323
95 Bán buôn cà phê 46324
96 Bán buôn chè 46325
97 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
98 Bán buôn thực phẩm khác 46329
99 Bán buôn đồ uống 4633
100 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
101 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
102 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
103 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
104 Bán buôn vải 46411
105 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
106 Bán buôn hàng may mặc 46413
107 Bán buôn giày dép 46414
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
109 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
110 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
111 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
112 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
113 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
114 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
115 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
116 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
118 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
119 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
123 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
126 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
128 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
129 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
130 Bán buôn dầu thô 46612
131 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
132 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
133 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
134 Bán buôn quặng kim loại 46621
135 Bán buôn sắt, thép 46622
136 Bán buôn kim loại khác 46623
137 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
139 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
140 Bán buôn xi măng 46632
141 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
142 Bán buôn kính xây dựng 46634
143 Bán buôn sơn, vécni 46635
144 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
145 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
146 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
147 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
148 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
149 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
150 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
151 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
152 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
153 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
154 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
155 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
156 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
157 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
158 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
159 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
160 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
161 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
162 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
163 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
164 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
165 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
166 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
167 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
168 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
169 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
170 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
171 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
172 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
173 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
174 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
175 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
176 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
177 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
178 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
179 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
181 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
182 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
183 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
184 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
185 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
186 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
187 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
188 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
189 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
190 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
191 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
192 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
193 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
194 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
195 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
196 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
197 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
198 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
199 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
200 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
201 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
202 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
203 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
204 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
205 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
206 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
207 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
208 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
209 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
210 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
211 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
212 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
213 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
214 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
215 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
216 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
217 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
218 Vận tải hành khách đường sắt 49110
219 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
220 Vận tải bằng xe buýt 49200
221 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
222 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
223 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
224 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
225 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
226 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
227 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
228 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
229 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
230 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
231 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
232 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
233 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
234 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
235 Vận tải đường ống 49400
236 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
237 Vận tải hành khách ven biển 50111
238 Vận tải hành khách viễn dương 50112
239 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
240 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
241 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
242 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
243 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
244 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
245 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
246 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
247 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
248 Vận tải hành khách hàng không 51100
249 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
251 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
252 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
253 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
254 Bốc xếp hàng hóa 5224
255 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
256 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
257 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
258 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
259 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
260 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
261 Khách sạn 55101
262 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
263 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
264 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
265 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
266 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
267 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
268 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
269 Dịch vụ ăn uống khác 56290
270 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
271 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
272 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
273 Xuất bản sách 58110
274 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
275 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
276 Hoạt động xuất bản khác 58190
277 Xuất bản phần mềm 58200
278 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
279 Hoạt động kiến trúc 71101
280 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
281 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
282 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
283 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
284 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
285 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
286 Quảng cáo 73100
287 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
288 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
289 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
290 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
291 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
292 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
293 Hoạt động thú y 75000
294 Cho thuê xe có động cơ 7710
295 Cho thuê ôtô 77101
296 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
297 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
298 Cho thuê băng, đĩa video 77220
299 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
300 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
304 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
305 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
306 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
307 Cung ứng lao động tạm thời 78200