Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quảng Cáo Đức Lợi

Công Ty TNHH Quảng Cáo Đức Lợi có địa chỉ tại Số 248 đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109557695 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109557695

Ngày cấp 18-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quảng Cáo Đức Lợi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 248 đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109557695 / 18-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Lý Luận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109557695, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Quang Trung, Trịnh Lý Luận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
2 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
3 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
4 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
7 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
9 Dịch vụ ăn uống khác 56290
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
13 Xuất bản sách 58110
14 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
15 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
16 Hoạt động xuất bản khác 58190
17 Xuất bản phần mềm 58200
18 Hoạt động viễn thông khác 6190
19 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
20 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
21 Lập trình máy vi tính 62010
22 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
23 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
24 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
25 Cổng thông tin 63120
26 Hoạt động thông tấn 63210
27 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
28 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
29 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
30 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
31 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
32 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
33 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
34 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
35 Bảo hiểm nhân thọ 65110
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê ôtô 77101
38 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
39 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
40 Cho thuê băng, đĩa video 77220
41 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
44 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
45 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
47 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
48 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
49 Cung ứng lao động tạm thời 78200
50 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
51 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
52 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
53 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
54 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
56 Dịch vụ đóng gói 82920
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990