Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh

Hung Thinh Investment, Construction And Construction Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh - Hung Thinh Investment, Construction And Construction Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm Giao, Thôn Mỹ Lương, Xã Mỹ Lương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109558184 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109558184

Ngày cấp 18-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Hung Thinh Investment, Construction And Construction Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Giao, Thôn Mỹ Lương, Xã Mỹ Lương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109558184 / 18-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Dục

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109558184, Hung Thinh Investment, Construction And Construction Services Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Mỹ Lương, Đỗ Văn Dục

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác dầu thô 06100
17 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
22 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
24 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
25 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
27 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
30 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
31 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
32 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
33 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
35 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
36 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
37 Xay xát 10611
38 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
39 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
40 Sản xuất đường 10720
41 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
42 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
43 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
44 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
45 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
46 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
47 Sản xuất rượu vang 11020
48 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
49 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
50 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
51 Sản xuất mực in 20222
52 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
53 Sản xuất mỹ phẩm 20231
54 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
55 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
56 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
57 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
58 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
59 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
60 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
61 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
62 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
63 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
64 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
65 Sản xuất đồng hồ 26520
66 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
67 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
68 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
69 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
70 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
72 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
73 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
74 Sản xuất nhạc cụ 32200
75 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
76 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
78 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
79 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
80 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
81 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
82 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
84 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
85 Bán buôn hoa và cây 46202
86 Bán buôn động vật sống 46203
87 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
88 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
89 Bán buôn gạo 46310
90 Bán buôn thực phẩm 4632
91 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
92 Bán buôn thủy sản 46322
93 Bán buôn rau, quả 46323
94 Bán buôn cà phê 46324
95 Bán buôn chè 46325
96 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
97 Bán buôn thực phẩm khác 46329
98 Bán buôn đồ uống 4633
99 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
100 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
101 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
102 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
103 Bán buôn vải 46411
104 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
105 Bán buôn hàng may mặc 46413
106 Bán buôn giày dép 46414
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
109 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
111 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
113 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
114 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
122 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
125 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
127 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
128 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
129 Bán buôn dầu thô 46612
130 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
131 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
133 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
134 Bán buôn xi măng 46632
135 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
136 Bán buôn kính xây dựng 46634
137 Bán buôn sơn, vécni 46635
138 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
139 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
141 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
142 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
143 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
144 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
145 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
146 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
147 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
148 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
149 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
150 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
151 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
152 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
153 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
154 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
155 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
156 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
157 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
158 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
160 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
161 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
162 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
164 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
165 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
166 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
167 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
168 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
169 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
170 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
171 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
172 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
173 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
174 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
175 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
176 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
179 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
180 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
181 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
182 Vận tải đường ống 49400
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
184 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
185 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
186 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
187 Bốc xếp hàng hóa 5224
188 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
189 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
190 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
191 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
192 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
193 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
194 Khách sạn 55101
195 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
196 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
197 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
198 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
199 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
200 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
201 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
202 Dịch vụ ăn uống khác 56290
203 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
204 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
205 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
206 Xuất bản sách 58110
207 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
208 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
209 Hoạt động xuất bản khác 58190
210 Xuất bản phần mềm 58200
211 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
212 Hoạt động kiến trúc 71101
213 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
214 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
215 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
216 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
217 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
218 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
219 Quảng cáo 73100
220 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
221 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
222 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
223 Cho thuê xe có động cơ 7710
224 Cho thuê ôtô 77101
225 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
226 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
227 Cho thuê băng, đĩa video 77220
228 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
229 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
230 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
231 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
232 Đại lý du lịch 79110
233 Điều hành tua du lịch 79120
234 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
235 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
236 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
237 Dịch vụ điều tra 80300
238 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
239 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
240 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
241 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
242 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
243 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
244 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
245 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
246 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
247 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
248 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
249 Dịch vụ đóng gói 82920
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990