Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Đăng Nhật Minh

Dang Nhat Minh Import Export Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Đăng Nhật Minh - Dang Nhat Minh Import Export Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 37, Ngõ 35 Đường Nguyễn Công Trứ, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109560698 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109560698

Ngày cấp 23-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Đăng Nhật Minh

Tên giao dịch

Dang Nhat Minh Import Export Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 37, Ngõ 35 Đường Nguyễn Công Trứ, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109560698 / 23-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Minh Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109560698, Dang Nhat Minh Import Export Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đồng Nhân, Phạm Minh Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
31 Bán buôn xi măng 46632
32 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
33 Bán buôn kính xây dựng 46634
34 Bán buôn sơn, vécni 46635
35 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
36 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
38 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
39 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
40 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
41 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
42 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
44 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
45 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
48 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
49 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
50 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
53 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
54 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
55 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
56 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
57 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
58 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
59 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
60 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
61 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
62 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
63 Vận tải hành khách đường sắt 49110
64 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
65 Vận tải bằng xe buýt 49200
66 Bốc xếp hàng hóa 5224
67 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
68 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
69 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
70 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
71 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245