Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Sản Xuất Truyền Hình Việt Nam

Viet Nam Television Production And Media Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Sản Xuất Truyền Hình Việt Nam - Viet Nam Television Production And Media Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 58 phố Tiểu Công Nghệ, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109561959 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109561959

Ngày cấp 22-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Sản Xuất Truyền Hình Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Television Production And Media Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 58 phố Tiểu Công Nghệ, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109561959 / 22-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Thị Hảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109561959, Viet Nam Television Production And Media Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Yết Kiêu, Ngô Thị Hảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
9 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
10 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
11 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
12 Bưu chính 53100
13 Chuyển phát 53200
14 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
15 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
16 Hoạt động sản xuất phim video 59112
17 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
18 Hoạt động hậu kỳ 59120
19 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
20 Hoạt động chiếu phim 5914
21 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
22 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
23 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
24 Hoạt động phát thanh 60100
25 Hoạt động truyền hình 60210
26 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
27 Hoạt động viễn thông có dây 61100
28 Hoạt động viễn thông không dây 61200
29 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
32 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
33 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
35 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
36 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
37 Cung ứng lao động tạm thời 78200
38 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
39 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
41 Đại lý du lịch 79110
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
44 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
45 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
46 Dịch vụ điều tra 80300
47 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
48 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
49 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
50 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
51 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110