Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Giáo Dục Real Learning

Real Learning Education Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Giáo Dục Real Learning - Real Learning Education Technology Company Limited có địa chỉ tại Tầng 9, Toà nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109564237 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109564237

Ngày cấp 24-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Giáo Dục Real Learning

Tên giao dịch

Real Learning Education Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 9, Toà nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109564237 / 24-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Kim Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109564237, Real Learning Education Technology Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Vũ Thị Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
12 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
13 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
14 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
15 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
16 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
25 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
26 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
27 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
31 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
32 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
33 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
34 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
35 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
36 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
39 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
40 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
41 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
42 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
43 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
44 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
45 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
47 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
48 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
49 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
50 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
51 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
52 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
53 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
54 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
55 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
56 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
57 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
58 Vận tải hành khách đường sắt 49110
59 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
60 Vận tải bằng xe buýt 49200
61 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
62 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
63 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
64 Hoạt động thú y 75000
65 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
66 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
67 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
68 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
69 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
71 Dịch vụ đóng gói 82920
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
73 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
74 Giáo dục trung học cơ sở 85311
75 Giáo dục trung học phổ thông 85312
76 Giáo dục nghề nghiệp 8532
77 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
78 Dạy nghề 85322
79 Đào tạo cao đẳng 85410
80 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
81 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
82 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
83 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
84 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600