Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiên Triều Đại Nam Quốc Hemid

Hemid Thien Trieu Dai Nam Quoc Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thiên Triều Đại Nam Quốc Hemid - Hemid Thien Trieu Dai Nam Quoc Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn 6, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109564318 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109564318

Ngày cấp 23-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiên Triều Đại Nam Quốc Hemid

Tên giao dịch

Hemid Thien Trieu Dai Nam Quoc Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109564318 / 23-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Bích Nguyễn Việt Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109564318, Hemid Thien Trieu Dai Nam Quoc Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Xã Phú Cát, Nguyễn Ngọc Bích Nguyễn Việt Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
12 Chăn nuôi gà 01462
13 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
14 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
22 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
23 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
24 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
25 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
26 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
27 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
28 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
29 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
30 Khai thác và thu gom than cứng 05100
31 Khai thác và thu gom than non 05200
32 Khai thác dầu thô 06100
33 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
34 Khai thác quặng sắt 07100
35 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
36 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
37 Khai thác quặng bôxít 07221
38 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
39 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
40 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
41 Khai thác đá 08101
42 Khai thác cát, sỏi 08102
43 Khai thác đất sét 08103
44 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
45 Khai thác và thu gom than bùn 08920
46 Khai thác muối 08930
47 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
50 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
51 Sản xuất thuốc các loại 21001
52 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
53 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
54 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
57 Bán buôn thủy sản 46322
58 Bán buôn rau, quả 46323
59 Bán buôn cà phê 46324
60 Bán buôn chè 46325
61 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
62 Bán buôn thực phẩm khác 46329
63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
64 Bán buôn quặng kim loại 46621
65 Bán buôn sắt, thép 46622
66 Bán buôn kim loại khác 46623
67 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
68 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
69 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
70 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
71 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
72 Bán buôn cao su 46694
73 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
74 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
75 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
76 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
77 Bán buôn tổng hợp 46900
78 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
80 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
81 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
82 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
83 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
84 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
85 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
86 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
87 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
88 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
89 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
90 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
91 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
92 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
93 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
94 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
95 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
96 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
97 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
98 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
99 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
100 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
101 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
103 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
104 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
105 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
106 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
107 Vận tải đường ống 49400
108 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
109 Vận tải hành khách ven biển 50111
110 Vận tải hành khách viễn dương 50112
111 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
112 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
113 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
114 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
115 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
116 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
117 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
118 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
119 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
120 Vận tải hành khách hàng không 51100
121 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
124 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
128 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
129 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
132 Bốc xếp hàng hóa 5224
133 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
134 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
135 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
136 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
137 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
139 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
140 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
141 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
142 Bưu chính 53100
143 Chuyển phát 53200
144 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
145 Khách sạn 55101
146 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
147 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
148 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
149 Cơ sở lưu trú khác 5590
150 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
151 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
152 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
153 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
154 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
155 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
156 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
157 Dịch vụ ăn uống khác 56290
158 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
159 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
160 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
161 Xuất bản sách 58110
162 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
163 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
164 Hoạt động xuất bản khác 58190
165 Xuất bản phần mềm 58200
166 Hoạt động viễn thông khác 6190
167 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
168 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
169 Lập trình máy vi tính 62010
170 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
171 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
172 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
173 Cổng thông tin 63120
174 Hoạt động thông tấn 63210
175 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
176 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
177 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
178 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
179 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
180 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
181 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
182 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
183 Bảo hiểm nhân thọ 65110
184 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
185 Hoạt động kiến trúc 71101
186 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
187 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
188 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
189 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
190 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
191 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
192 Quảng cáo 73100
193 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
194 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
195 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
196 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
197 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
198 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
199 Hoạt động thú y 75000
200 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
201 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
202 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
203 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
204 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
205 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
206 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
207 Cung ứng lao động tạm thời 78200
208 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
209 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
210 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
211 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
212 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
213 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
214 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
215 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
216 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
217 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
218 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
219 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
220 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
221 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
222 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
223 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
224 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
225 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
226 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
227 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
228 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
229 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030