Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Umedia

Umedia Communication Tecnology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Umedia - Umedia Communication Tecnology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 33 phố Đặng Trần Côn, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109565960 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109565960

Ngày cấp 24-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Umedia

Tên giao dịch

Umedia Communication Tecnology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 33 phố Đặng Trần Côn, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109565960 / 24-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109565960, Umedia Communication Tecnology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Quốc Tử Giám, Bùi Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
6 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
7 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
11 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
12 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
15 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
16 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
17 Bưu chính 53100
18 Chuyển phát 53200
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
21 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290
24 Hoạt động viễn thông khác 6190
25 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
26 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
27 Lập trình máy vi tính 62010
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
29 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
30 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
31 Cổng thông tin 63120
32 Hoạt động thông tấn 63210
33 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
34 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
35 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
36 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
37 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
38 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
39 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
40 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
41 Bảo hiểm nhân thọ 65110
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
43 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
45 Hoạt động thú y 75000
46 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
48 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
49 Đại lý du lịch 79110
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
52 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
53 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
54 Dịch vụ điều tra 80300
55 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
56 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
57 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
58 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
59 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110