Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vnc Office

Vnc Office Company Limited

Công Ty TNHH Vnc Office - Vnc Office Company Limited có địa chỉ tại V7-A01 the Terra An Hưng, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109566121 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109566121

Ngày cấp 24-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vnc Office

Tên giao dịch

Vnc Office Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

V7-A01 the Terra An Hưng, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109566121 / 24-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Đức Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109566121, Vnc Office Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Đỗ Đức Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
8 Hoạt động kiến trúc 71101
9 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
10 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
11 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
15 Quảng cáo 73100
16 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
18 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
19 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
20 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
21 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
22 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
23 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
25 Dịch vụ đóng gói 82920
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990