Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tư Vấn Du Học Liên Anh

Lien Anh Study Abroad Advisory Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tư Vấn Du Học Liên Anh - Lien Anh Study Abroad Advisory Service Joint Stock Company có địa chỉ tại P801 tầng 8, tòa nhà Thắng Lợi, số 2 ngõ 49 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109566530 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109566530

Ngày cấp 25-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tư Vấn Du Học Liên Anh

Tên giao dịch

Lien Anh Study Abroad Advisory Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

P801 tầng 8, tòa nhà Thắng Lợi, số 2 ngõ 49 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109566530 / 25-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109566530, Lien Anh Study Abroad Advisory Service Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Trần Thị Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
16 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
19 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
20 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
21 Bưu chính 53100
22 Chuyển phát 53200
23 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
24 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
26 Hoạt động thú y 75000
27 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
30 Đại lý du lịch 79110
31 Điều hành tua du lịch 79120
32 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
33 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
34 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
35 Dịch vụ điều tra 80300
36 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
37 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
38 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
39 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
40 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
41 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
42 Giáo dục trung học cơ sở 85311
43 Giáo dục trung học phổ thông 85312
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
46 Dạy nghề 85322
47 Đào tạo cao đẳng 85410
48 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
49 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
50 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
51 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
52 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600