Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thiết Bị Rubik

Rubik Equipment Joint Stock Company

Công Ty CP Thiết Bị Rubik - Rubik Equipment Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 2, D24-NV14 ô số 17, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109566668 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109566668

Ngày cấp 25-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thiết Bị Rubik

Tên giao dịch

Rubik Equipment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, D24-NV14 ô số 17, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109566668 / 25-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109566668, Rubik Equipment Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã La Phù, Đỗ Văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
23 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
24 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
25 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
26 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
27 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
28 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
29 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
30 Sản xuất đồng hồ 26520
31 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
32 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
33 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
34 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
35 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
36 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
37 Sản xuất pin và ắc quy 27200
38 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
39 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
40 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
41 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
42 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
43 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
44 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
45 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
46 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
47 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
48 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
49 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
50 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
51 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
52 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
53 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
54 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
55 Sản xuất máy luyện kim 28230
56 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
57 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
58 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
59 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
60 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
61 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
62 Sản xuất xe có động cơ 29100
63 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
64 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
65 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
66 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
67 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
68 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
69 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
70 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
71 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
72 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
76 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
77 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
78 Sản xuất nhạc cụ 32200
79 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
80 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
81 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
82 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
83 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
84 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
85 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
86 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
87 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
88 Sửa chữa thiết bị điện 33140
89 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
90 Sửa chữa thiết bị khác 33190
91 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
92 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
93 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
94 Sản xuất nước đá 35302
95 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
96 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
97 Thoát nước 37001
98 Xử lý nước thải 37002
99 Thu gom rác thải không độc hại 38110
100 Thu gom rác thải độc hại 3812
101 Thu gom rác thải y tế 38121
102 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
103 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
104 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
107 Tái chế phế liệu 3830
108 Tái chế phế liệu kim loại 38301
109 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
110 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
111 Xây dựng nhà các loại 41000
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
114 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
115 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
116 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
117 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
118 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
119 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
120 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
121 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
122 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
123 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
124 Đại lý xe có động cơ khác 45139
125 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
126 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
127 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
128 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
129 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
130 Bán mô tô, xe máy 4541
131 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
132 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
133 Đại lý mô tô, xe máy 45413
134 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
135 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
136 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
137 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
138 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
139 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
140 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
141 Bán buôn hoa và cây 46202
142 Bán buôn động vật sống 46203
143 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
144 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
145 Bán buôn gạo 46310
146 Bán buôn thực phẩm 4632
147 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
148 Bán buôn thủy sản 46322
149 Bán buôn rau, quả 46323
150 Bán buôn cà phê 46324
151 Bán buôn chè 46325
152 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
153 Bán buôn thực phẩm khác 46329
154 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
155 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
156 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
157 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
158 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
159 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
160 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
161 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
162 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
163 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
164 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
165 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
169 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
172 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
174 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
175 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
176 Bán buôn dầu thô 46612
177 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
178 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
179 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
180 Bán buôn quặng kim loại 46621
181 Bán buôn sắt, thép 46622
182 Bán buôn kim loại khác 46623
183 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
184 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
185 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
186 Bán buôn xi măng 46632
187 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
188 Bán buôn kính xây dựng 46634
189 Bán buôn sơn, vécni 46635
190 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
191 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
192 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
193 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
194 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
195 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
196 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
197 Bán buôn cao su 46694
198 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
199 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
200 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
201 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
202 Bán buôn tổng hợp 46900
203 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
204 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
205 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
206 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
207 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
208 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
209 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
210 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
211 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
212 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
213 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
214 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
215 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
216 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
217 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
218 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
219 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
220 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
221 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
222 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
223 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
224 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
225 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
227 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
228 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
229 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
230 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
231 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
232 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
233 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
234 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
235 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
236 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
237 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
238 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
239 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
240 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
241 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
242 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
243 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
244 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
245 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
246 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
247 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
248 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
249 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
250 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
251 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
252 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
253 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
254 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
255 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
256 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
257 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
258 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
259 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
260 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
261 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
262 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
263 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
264 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
265 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
266 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
267 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
268 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
269 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
270 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
271 Vận tải hành khách đường sắt 49110
272 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
273 Vận tải bằng xe buýt 49200
274 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
275 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
276 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
277 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
278 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
279 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
280 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
281 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
282 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
283 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
284 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
285 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
286 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
287 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
288 Vận tải đường ống 49400
289 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
290 Vận tải hành khách ven biển 50111
291 Vận tải hành khách viễn dương 50112
292 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
293 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
294 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
295 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
296 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
297 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
298 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
299 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
300 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
301 Vận tải hành khách hàng không 51100
302 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
303 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
304 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
305 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
306 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
307 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
308 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
309 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
310 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
311 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
312 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
313 Bốc xếp hàng hóa 5224
314 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
315 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
316 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
317 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
318 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
319 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
320 Khách sạn 55101
321 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
322 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
323 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
324 Cơ sở lưu trú khác 5590
325 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
326 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
327 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
328 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
329 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
330 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
331 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
332 Dịch vụ ăn uống khác 56290
333 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
334 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
335 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
336 Xuất bản sách 58110
337 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
338 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
339 Hoạt động xuất bản khác 58190
340 Xuất bản phần mềm 58200
341 Cho thuê xe có động cơ 7710
342 Cho thuê ôtô 77101
343 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
344 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
345 Cho thuê băng, đĩa video 77220
346 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
347 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
348 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
349 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
350 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
351 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
352 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
353 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
354 Cung ứng lao động tạm thời 78200
355 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
356 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
357 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
358 Đại lý du lịch 79110
359 Điều hành tua du lịch 79120
360 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
361 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
362 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
363 Dịch vụ điều tra 80300
364 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
365 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
366 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
367 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
368 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
369 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
370 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
371 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
372 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
373 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
374 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
375 Dịch vụ đóng gói 82920
376 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990