Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Newlife Japan

Newlife Japan International Company Limited

Công Ty TNHH Quốc Tế Newlife Japan - Newlife Japan International Company Limited có địa chỉ tại Tầng 4, số 185 đường Trâu Quỳ, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109566682 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109566682

Ngày cấp 25-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Newlife Japan

Tên giao dịch

Newlife Japan International Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4, số 185 đường Trâu Quỳ, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109566682 / 25-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109566682, Newlife Japan International Company Limited, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Trâu Quỳ, Lê Thị Thu Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
6 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
7 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
8 Đại lý du lịch 79110
9 Điều hành tua du lịch 79120
10 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
11 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
12 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
13 Dịch vụ điều tra 80300
14 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
15 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
16 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
18 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
19 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
20 Giáo dục trung học cơ sở 85311
21 Giáo dục trung học phổ thông 85312
22 Giáo dục nghề nghiệp 8532
23 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
24 Dạy nghề 85322
25 Đào tạo cao đẳng 85410
26 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
27 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
28 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
29 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
30 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600