Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thể Thao Pvd

Sports Pvd Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thể Thao Pvd - Sports Pvd Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm 2, Thôn Xuân Dục, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109566837 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục thể thao và giải trí

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109566837

Ngày cấp 25-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thể Thao Pvd

Tên giao dịch

Sports Pvd Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 2, Thôn Xuân Dục, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109566837 / 25-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục thể thao và giải trí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109566837, Sports Pvd Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Yên Thường, Nguyễn Anh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn vải 46411
19 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
20 Bán buôn hàng may mặc 46413
21 Bán buôn giày dép 46414
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
37 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
38 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
39 Bán buôn cao su 46694
40 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
41 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
42 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
43 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
48 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
49 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
50 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
53 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
54 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
55 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
56 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
57 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
58 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
59 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
60 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
61 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
62 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
63 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
64 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
65 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
66 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
67 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
68 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
69 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
70 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
71 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
72 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
74 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
75 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
82 Vận tải đường ống 49400
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
87 Bốc xếp hàng hóa 5224
88 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
89 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
90 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
91 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
92 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
94 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
95 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
96 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
97 Bưu chính 53100
98 Chuyển phát 53200
99 Cơ sở lưu trú khác 5590
100 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
101 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
102 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
103 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
104 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
105 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
106 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
107 Dịch vụ ăn uống khác 56290
108 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
109 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
110 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
111 Xuất bản sách 58110
112 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
113 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
114 Hoạt động xuất bản khác 58190
115 Xuất bản phần mềm 58200
116 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
117 Hoạt động kiến trúc 71101
118 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
119 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
120 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
121 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
122 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
123 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
124 Quảng cáo 73100
125 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
126 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
127 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
128 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
129 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
130 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
131 Hoạt động thú y 75000
132 Cho thuê xe có động cơ 7710
133 Cho thuê ôtô 77101
134 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
135 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
136 Cho thuê băng, đĩa video 77220
137 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
138 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
139 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
140 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
141 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
142 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
143 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
144 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
145 Cung ứng lao động tạm thời 78200
146 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
147 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
148 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
149 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
150 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
152 Dịch vụ đóng gói 82920
153 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
154 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
155 Giáo dục trung học cơ sở 85311
156 Giáo dục trung học phổ thông 85312
157 Giáo dục nghề nghiệp 8532
158 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
159 Dạy nghề 85322
160 Đào tạo cao đẳng 85410
161 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
162 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
163 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
164 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
165 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600