Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Edlab Asia

Edlab Asia Social Enterprise Company Limited

Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Edlab Asia - Edlab Asia Social Enterprise Company Limited có địa chỉ tại Số 83 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109567453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109567453

Ngày cấp 26-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Edlab Asia

Tên giao dịch

Edlab Asia Social Enterprise Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 83 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109567453 / 26-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Anh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109567453, Edlab Asia Social Enterprise Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Hoàng Anh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
2 Giáo dục trung học cơ sở 85311
3 Giáo dục trung học phổ thông 85312
4 Giáo dục nghề nghiệp 8532
5 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
6 Dạy nghề 85322
7 Đào tạo cao đẳng 85410
8 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
9 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
10 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
11 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
12 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
13 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
14 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
15 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
16 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
17 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
18 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
19 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
20 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
21 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
22 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303