Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Du Học Quốc Tế Dreamland

Dreamland International Study Abroad And Education Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Du Học Quốc Tế Dreamland - Dreamland International Study Abroad And Education Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 23 tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109568538 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109568538

Ngày cấp 26-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Du Học Quốc Tế Dreamland

Tên giao dịch

Dreamland International Study Abroad And Education Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 23 tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109568538 / 26-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109568538, Dreamland International Study Abroad And Education Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Hoàng Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
19 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
20 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
23 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
27 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
29 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
30 Vận tải đường ống 49400
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
33 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
34 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
35 Bưu chính 53100
36 Chuyển phát 53200
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Khách sạn 55101
39 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
40 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
41 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
42 Cơ sở lưu trú khác 5590
43 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
44 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
45 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
48 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
52 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
54 Xuất bản sách 58110
55 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
56 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
57 Hoạt động xuất bản khác 58190
58 Xuất bản phần mềm 58200
59 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
60 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
61 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
62 Hoạt động thú y 75000
63 Cho thuê xe có động cơ 7710
64 Cho thuê ôtô 77101
65 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
66 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
67 Cho thuê băng, đĩa video 77220
68 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
69 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
70 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
71 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
72 Đại lý du lịch 79110
73 Điều hành tua du lịch 79120
74 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
75 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
76 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
77 Dịch vụ điều tra 80300
78 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
79 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
80 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
81 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
82 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
83 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
84 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
85 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
86 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
87 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
89 Dịch vụ đóng gói 82920
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990