Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP I Wood Quốc Tế

I Wood International Joint Stock Company

Công Ty CP I Wood Quốc Tế - I Wood International Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 3, D24-NV14 ô số 17, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109569362 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109569362

Ngày cấp 26-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP I Wood Quốc Tế

Tên giao dịch

I Wood International Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, D24-NV14 ô số 17, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109569362 / 26-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109569362, I Wood International Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã La Phù, Nguyễn Minh Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
14 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất đồng hồ 26520
21 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
22 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
23 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
26 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
27 Sản xuất pin và ắc quy 27200
28 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
29 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
31 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
32 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
33 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
34 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
35 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
37 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
38 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
40 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
41 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
42 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
43 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
44 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
45 Sản xuất máy luyện kim 28230
46 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
47 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
48 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
49 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
50 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
51 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
52 Sản xuất xe có động cơ 29100
53 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
54 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
55 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
56 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
57 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
58 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
59 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
60 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
61 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
62 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
66 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
67 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
68 Sản xuất nhạc cụ 32200
69 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
70 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
71 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
72 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
73 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
74 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
75 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
76 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
77 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
78 Sửa chữa thiết bị điện 33140
79 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
80 Sửa chữa thiết bị khác 33190
81 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
82 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
83 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
84 Sản xuất nước đá 35302
85 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
86 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
87 Thoát nước 37001
88 Xử lý nước thải 37002
89 Thu gom rác thải không độc hại 38110
90 Thu gom rác thải độc hại 3812
91 Thu gom rác thải y tế 38121
92 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
95 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
96 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
97 Tái chế phế liệu 3830
98 Tái chế phế liệu kim loại 38301
99 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
100 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
101 Xây dựng nhà các loại 41000
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
104 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
105 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
106 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
107 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
108 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
109 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
110 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
111 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
112 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
113 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
114 Đại lý xe có động cơ khác 45139
115 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
116 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
117 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
118 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
119 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
120 Bán mô tô, xe máy 4541
121 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
122 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
123 Đại lý mô tô, xe máy 45413
124 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
125 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
126 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
127 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
128 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
129 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
130 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
131 Bán buôn hoa và cây 46202
132 Bán buôn động vật sống 46203
133 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
134 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
135 Bán buôn gạo 46310
136 Bán buôn thực phẩm 4632
137 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
138 Bán buôn thủy sản 46322
139 Bán buôn rau, quả 46323
140 Bán buôn cà phê 46324
141 Bán buôn chè 46325
142 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
143 Bán buôn thực phẩm khác 46329
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
145 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
146 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
147 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
148 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
149 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
150 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
151 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
152 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
153 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
154 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
155 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
159 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
162 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
164 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
165 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
166 Bán buôn dầu thô 46612
167 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
168 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
169 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
170 Bán buôn quặng kim loại 46621
171 Bán buôn sắt, thép 46622
172 Bán buôn kim loại khác 46623
173 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
174 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
175 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
176 Bán buôn xi măng 46632
177 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
178 Bán buôn kính xây dựng 46634
179 Bán buôn sơn, vécni 46635
180 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
181 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
182 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
183 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
184 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
185 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
186 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
187 Bán buôn cao su 46694
188 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
189 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
190 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
191 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
192 Bán buôn tổng hợp 46900
193 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
194 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
195 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
196 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
197 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
198 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
199 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
200 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
201 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
202 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
203 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
204 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
205 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
206 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
207 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
208 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
209 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
210 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
211 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
212 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
213 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
214 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
215 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
216 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
217 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
218 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
219 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
220 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
221 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
222 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
223 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
224 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
225 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
226 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
227 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
228 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
229 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
230 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
231 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
232 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
233 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
234 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
235 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
236 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
237 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
238 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
239 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
240 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
241 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
242 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
243 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
244 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
245 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
246 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
247 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
248 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
249 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
250 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
251 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
252 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
253 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
254 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
255 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
256 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
257 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
258 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
259 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
260 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
261 Vận tải hành khách đường sắt 49110
262 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
263 Vận tải bằng xe buýt 49200
264 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
265 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
266 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
267 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
268 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
269 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
270 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
271 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
272 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
273 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
274 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
275 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
276 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
277 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
278 Vận tải đường ống 49400
279 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
280 Vận tải hành khách ven biển 50111
281 Vận tải hành khách viễn dương 50112
282 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
283 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
284 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
285 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
286 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
287 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
288 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
289 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
290 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
291 Vận tải hành khách hàng không 51100
292 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
293 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
294 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
295 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
296 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
297 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
298 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
300 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
301 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
302 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
303 Bốc xếp hàng hóa 5224
304 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
305 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
306 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
307 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
308 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
309 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
310 Khách sạn 55101
311 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
312 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
313 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
314 Cơ sở lưu trú khác 5590
315 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
316 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
317 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
318 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
319 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
320 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
321 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
322 Dịch vụ ăn uống khác 56290
323 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
324 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
325 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
326 Xuất bản sách 58110
327 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
328 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
329 Hoạt động xuất bản khác 58190
330 Xuất bản phần mềm 58200
331 Cho thuê xe có động cơ 7710
332 Cho thuê ôtô 77101
333 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
334 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
335 Cho thuê băng, đĩa video 77220
336 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
337 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
338 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
339 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
340 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
341 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
342 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
343 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
344 Cung ứng lao động tạm thời 78200
345 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
346 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
347 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
348 Đại lý du lịch 79110
349 Điều hành tua du lịch 79120
350 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
351 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
352 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
353 Dịch vụ điều tra 80300
354 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
355 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
356 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
357 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
358 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
359 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
360 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
361 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
362 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
363 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
364 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
365 Dịch vụ đóng gói 82920
366 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990