Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group

Medic Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group - Medic Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà số 6, ngách 3, ngõ 78 Duy Tân , Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109569450 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109569450

Ngày cấp 26-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group

Tên giao dịch

Medic Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 6, ngách 3, ngõ 78 Duy Tân , Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109569450 / 26-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Danh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109569450, Medic Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Danh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Chăn nuôi gia cầm 0146
27 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
28 Chăn nuôi gà 01462
29 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
30 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
31 Chăn nuôi khác 01490
32 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
33 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
34 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
35 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
36 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
37 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
40 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
41 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
42 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
45 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
46 Khai thác và thu gom than cứng 05100
47 Khai thác và thu gom than non 05200
48 Khai thác dầu thô 06100
49 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
50 Khai thác quặng sắt 07100
51 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
52 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
53 Khai thác quặng bôxít 07221
54 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
55 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
56 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
57 Khai thác đá 08101
58 Khai thác cát, sỏi 08102
59 Khai thác đất sét 08103
60 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
61 Khai thác và thu gom than bùn 08920
62 Khai thác muối 08930
63 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
66 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
67 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
68 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
70 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
71 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
72 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
73 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
75 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
76 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
77 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
78 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
79 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
80 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
81 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
82 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
83 Xay xát 10611
84 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
85 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
86 Sản xuất đường 10720
87 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
88 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
89 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
90 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
91 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
92 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
93 Sản xuất rượu vang 11020
94 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
95 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
96 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
97 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
98 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
99 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
100 Bảo quản gỗ 16102
101 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
102 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
103 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
104 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
105 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
106 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
107 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
108 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
109 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
110 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
111 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
112 In ấn 18110
113 Dịch vụ liên quan đến in 18120
114 Sao chép bản ghi các loại 18200
115 Sản xuất than cốc 19100
116 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
117 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
118 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
119 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
120 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
121 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
122 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
123 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
124 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
125 Sản xuất mực in 20222
126 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
127 Sản xuất mỹ phẩm 20231
128 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
129 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
130 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
131 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
132 Sản xuất thuốc các loại 21001
133 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
134 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
135 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
136 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
137 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
138 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
139 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
140 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
141 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
142 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
143 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
144 Sản xuất xi măng 23941
145 Sản xuất vôi 23942
146 Sản xuất thạch cao 23943
147 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
148 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
149 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
150 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
151 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
152 Đúc sắt thép 24310
153 Đúc kim loại màu 24320
154 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
155 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
156 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
157 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
158 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
159 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
160 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
161 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
162 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
163 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
164 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
165 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
166 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
167 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
168 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
169 Sản xuất đồng hồ 26520
170 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
171 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
172 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
173 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
174 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
175 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
176 Sản xuất pin và ắc quy 27200
177 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
178 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
179 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
180 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
181 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
182 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
183 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
184 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
185 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
186 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
187 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
188 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
189 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
190 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
191 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
192 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
193 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
194 Sản xuất máy luyện kim 28230
195 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
196 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
197 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
198 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
199 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
200 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
201 Sản xuất xe có động cơ 29100
202 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
203 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
204 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
205 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
206 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
207 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
208 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
209 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
210 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
211 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
212 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
213 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
214 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
215 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
216 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
217 Sản xuất nhạc cụ 32200
218 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
219 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
220 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
221 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
222 Sản xuất nước đá 35302
223 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
224 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
225 Thoát nước 37001
226 Xử lý nước thải 37002
227 Thu gom rác thải không độc hại 38110
228 Thu gom rác thải độc hại 3812
229 Thu gom rác thải y tế 38121
230 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
231 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
232 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
233 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
234 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
235 Tái chế phế liệu 3830
236 Tái chế phế liệu kim loại 38301
237 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
238 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
239 Xây dựng nhà các loại 41000
240 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
241 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
242 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
243 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
244 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
245 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
246 Đại lý xe có động cơ khác 45139
247 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
248 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
249 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
250 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
251 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
252 Bán mô tô, xe máy 4541
253 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
254 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
255 Đại lý mô tô, xe máy 45413
256 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
257 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
258 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
259 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
260 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
261 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
262 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
263 Bán buôn hoa và cây 46202
264 Bán buôn động vật sống 46203
265 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
266 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
267 Bán buôn gạo 46310
268 Bán buôn thực phẩm 4632
269 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
270 Bán buôn thủy sản 46322
271 Bán buôn rau, quả 46323
272 Bán buôn cà phê 46324
273 Bán buôn chè 46325
274 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
275 Bán buôn thực phẩm khác 46329
276 Bán buôn đồ uống 4633
277 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
278 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
279 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
280 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
281 Bán buôn vải 46411
282 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
283 Bán buôn hàng may mặc 46413
284 Bán buôn giày dép 46414
285 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
286 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
287 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
288 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
289 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
290 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
291 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
292 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
293 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
294 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
295 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
296 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
297 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
298 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
299 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
300 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
301 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
302 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
303 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
304 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
305 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
306 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
307 Bán buôn dầu thô 46612
308 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
309 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
310 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
311 Bán buôn quặng kim loại 46621
312 Bán buôn sắt, thép 46622
313 Bán buôn kim loại khác 46623
314 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
315 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
316 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
317 Bán buôn xi măng 46632
318 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
319 Bán buôn kính xây dựng 46634
320 Bán buôn sơn, vécni 46635
321 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
322 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
323 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
324 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
325 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
326 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
327 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
328 Bán buôn cao su 46694
329 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
330 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
331 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
332 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
333 Bán buôn tổng hợp 46900
334 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
335 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
336 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
337 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
338 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
339 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
340 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
341 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
342 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
343 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
344 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
345 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
346 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
347 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
348 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
349 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
350 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
351 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
352 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
353 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
354 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
355 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
356 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
357 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
358 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530