Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Kinh Tế - Xã Hội

Công Ty TNHH Truyền Thông Kinh Tế - Xã Hội có địa chỉ tại Số 2, ngách 80/27, đường Hoàng Đạo Thành, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109570738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109570738

Ngày cấp 29-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Kinh Tế - Xã Hội

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, ngách 80/27, đường Hoàng Đạo Thành, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109570738 / 29-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Nam Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109570738, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Kim Giang, Trần Thị Nam Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
2 Sản xuất thuốc lá 12001
3 Sản xuất thuốc hút khác 12009
4 Sản xuất sợi 13110
5 Sản xuất vải dệt thoi 13120
6 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
7 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
10 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
11 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
12 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
13 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
14 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
15 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
16 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
17 Sản xuất giày dép 15200
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
20 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Đại lý 46101
26 Môi giới 46102
27 Đấu giá 46103
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
30 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
31 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
32 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
33 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
34 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
35 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
36 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
38 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
39 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
40 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
41 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
42 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
43 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
44 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
45 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
46 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
47 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
48 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
49 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
50 Vận tải hành khách đường sắt 49110
51 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
52 Vận tải bằng xe buýt 49200
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
54 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
55 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
56 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
57 Bưu chính 53100
58 Chuyển phát 53200
59 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
60 Khách sạn 55101
61 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
62 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
63 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
64 Cơ sở lưu trú khác 5590
65 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
66 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
67 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
69 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
70 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Dịch vụ ăn uống khác 56290
73 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
74 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
75 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
76 Xuất bản sách 58110
77 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
78 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
79 Hoạt động xuất bản khác 58190
80 Xuất bản phần mềm 58200
81 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
82 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
83 Hoạt động sản xuất phim video 59112
84 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
85 Hoạt động hậu kỳ 59120
86 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130